logo LayerZero

Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZRO/IDR: 1 ZRO ≈ Rp70,927.73 IDR

logo LayerZero
ZRO
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là Rp70,927.73. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng IDR hiện là Rp126,660,961,118,114,134.72. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở IDR đã giảm Rp-1,558.49, mức giảm -1.88%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng IDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Rp90,944.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng IDR được ghi nhận là Rp40,066.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang IDR

Rp70,976.43-1.30%
Cập nhật lúc:

Giao dịch LayerZero

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo LayerZeroZRO/USDT
Spot
$ 4.36
-1.55%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.35
-1.60%

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZRO sang IDR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZRO
70,927.73IDR
2ZRO
141,855.46IDR
3ZRO
212,783.19IDR
4ZRO
283,710.92IDR
5ZRO
354,638.65IDR
6ZRO
425,566.38IDR
7ZRO
496,494.11IDR
8ZRO
567,421.85IDR
9ZRO
638,349.58IDR
10ZRO
709,277.31IDR
100ZRO
7,092,773.14IDR
500ZRO
35,463,865.70IDR
1000ZRO
70,927,731.40IDR
5000ZRO
354,638,657.04IDR
10000ZRO
709,277,314.09IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1IDR
0.00001409ZRO
2IDR
0.00002819ZRO
3IDR
0.00004229ZRO
4IDR
0.00005639ZRO
5IDR
0.00007049ZRO
6IDR
0.00008459ZRO
7IDR
0.00009869ZRO
8IDR
0.0001127ZRO
9IDR
0.0001268ZRO
10IDR
0.0001409ZRO
10000000IDR
140.98ZRO
50000000IDR
704.94ZRO
100000000IDR
1,409.88ZRO
500000000IDR
7,049.42ZRO
1000000000IDR
14,098.85ZRO

Chuyển đổi LayerZero phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.003626
logo USDTUSDT
0.03079
logo BTCBTC
0.0000004855
logo ETHETH
0.00001206
logo FIDAFIDA
0.08031
logo PEPEPEPE
3,680.56
logo SOLSOL
0.0002056
logo POPCATPOPCAT
0.03326
logo CATCAT
786.36
logo USBTUSBT
0.03352
logo FTNFTN
0.01356
logo REEFREEF
7.13
logo MEWMEW
5.59
logo TAOTAO
0.00007442
logo BABYDOGEBABYDOGE
13,426,459.25
logo TURBOTURBO
4.81

Cách đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Video cách mua LayerZero

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah(IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.