LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Hungarian Forint (HUF) là Ft1,566.87. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng HUF hiện là Ft61,840,983,570,034.79. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở HUF đã giảm Ft-34.44, mức giảm -1.88%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng HUF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ft2,009.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng HUF được ghi nhận là Ft885.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang HUF
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.36 | -1.99% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.36 | -1.53% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi ZRO sang HUF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 1,566.87HUF |
2ZRO | 3,133.74HUF |
3ZRO | 4,700.61HUF |
4ZRO | 6,267.48HUF |
5ZRO | 7,834.35HUF |
6ZRO | 9,401.23HUF |
7ZRO | 10,968.10HUF |
8ZRO | 12,534.97HUF |
9ZRO | 14,101.84HUF |
10ZRO | 15,668.71HUF |
100ZRO | 156,687.17HUF |
500ZRO | 783,435.86HUF |
1000ZRO | 1,566,871.73HUF |
5000ZRO | 7,834,358.69HUF |
10000ZRO | 15,668,717.39HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HUF | 0.0006382ZRO |
2HUF | 0.001276ZRO |
3HUF | 0.001914ZRO |
4HUF | 0.002552ZRO |
5HUF | 0.003191ZRO |
6HUF | 0.003829ZRO |
7HUF | 0.004467ZRO |
8HUF | 0.005105ZRO |
9HUF | 0.005743ZRO |
10HUF | 0.006382ZRO |
1000000HUF | 638.21ZRO |
5000000HUF | 3,191.07ZRO |
10000000HUF | 6,382.14ZRO |
50000000HUF | 31,910.71ZRO |
100000000HUF | 63,821.43ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang KRW | ₩6007.19 KRW |
ZRO chuyển đổi sang UAH | ₴176.91 UAH |
ZRO chuyển đổi sang TWD | NT$141.43 TWD |
ZRO chuyển đổi sang PKR | ₨1217.78 PKR |
ZRO chuyển đổi sang PHP | ₱256.73 PHP |
ZRO chuyển đổi sang AUD | $6.55 AUD |
ZRO chuyển đổi sang CZK | Kč99.32 CZK |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MYR | RM20.58 MYR |
ZRO chuyển đổi sang PLN | zł17.19 PLN |
ZRO chuyển đổi sang SEK | kr45.59 SEK |
ZRO chuyển đổi sang ZAR | R81.07 ZAR |
ZRO chuyển đổi sang LKR | Rs1319.35 LKR |
ZRO chuyển đổi sang SGD | $5.90 SGD |
ZRO chuyển đổi sang NZD | $7.08 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HUF
- ETH chuyển đổi sang HUF
- USDT chuyển đổi sang HUF
- BNB chuyển đổi sang HUF
- SOL chuyển đổi sang HUF
- USDC chuyển đổi sang HUF
- XRP chuyển đổi sang HUF
- STETH chuyển đổi sang HUF
- SMART chuyển đổi sang HUF
- DOGE chuyển đổi sang HUF
- TON chuyển đổi sang HUF
- TRX chuyển đổi sang HUF
- ADA chuyển đổi sang HUF
- AVAX chuyển đổi sang HUF
- WBTC chuyển đổi sang HUF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.164 |
USDT | 1.39 |
BTC | 0.00002195 |
ETH | 0.0005454 |
FIDA | 3.58 |
PEPE | 166,115.26 |
SOL | 0.009279 |
POPCAT | 1.49 |
CAT | 35,574.01 |
USBT | 1.66 |
FTN | 0.6131 |
REEF | 324.40 |
MEW | 251.58 |
TAO | 0.00336 |
BABYDOGE | 607,233,863.45 |
TURBO | 216.69 |
Cách đổi từ LayerZero sang Hungarian Forint
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.