LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £3.47. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong GIP ở mức £298,762,884.31. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng GIP đã tăng theo £0.03598, mức tăng +0.84%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £4.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng GIP được ghi nhận là £1.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang GIP
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.44 | +1.00% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.42 | +0.68% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi ZRO sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 3.47GIP |
2ZRO | 6.94GIP |
3ZRO | 10.41GIP |
4ZRO | 13.88GIP |
5ZRO | 17.35GIP |
6ZRO | 20.83GIP |
7ZRO | 24.30GIP |
8ZRO | 27.77GIP |
9ZRO | 31.24GIP |
10ZRO | 34.71GIP |
100ZRO | 347.18GIP |
500ZRO | 1,735.92GIP |
1000ZRO | 3,471.84GIP |
5000ZRO | 17,359.23GIP |
10000ZRO | 34,718.47GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 0.288ZRO |
2GIP | 0.576ZRO |
3GIP | 0.864ZRO |
4GIP | 1.15ZRO |
5GIP | 1.44ZRO |
6GIP | 1.72ZRO |
7GIP | 2.01ZRO |
8GIP | 2.30ZRO |
9GIP | 2.59ZRO |
10GIP | 2.88ZRO |
1000GIP | 288.03ZRO |
5000GIP | 1,440.15ZRO |
10000GIP | 2,880.31ZRO |
50000GIP | 14,401.55ZRO |
100000GIP | 28,803.10ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳518.58 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1584.45 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr46.22 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.43.95 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.367.02 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.94 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh576.38 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $77.91 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $16992.94 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.15 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4056.21 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू587.23 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.33 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.72 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.30 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01008 |
ETH | 0.2516 |
FIDA | 1,954.55 |
SOL | 4.25 |
PEPE | 78,335,702.23 |
POPCAT | 688.21 |
CAT | 16,636,065.34 |
USBT | 678.78 |
FTN | 281.52 |
BABYDOGE | 300,843,019,300.25 |
TAO | 1.53 |
REEF | 151,530.61 |
TURBO | 108,621.70 |
MEW | 115,954.46 |
Cách đổi từ LayerZero sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.