LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾12.19. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng GEL hiện là ₾3,745,304,680.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở GEL đã giảm ₾-0.2679, mức giảm -1.88%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾15.63. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng GEL được ghi nhận là ₾6.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang GEL
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.37 | -1.39% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.37 | -1.35% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi ZRO sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 12.19GEL |
2ZRO | 24.39GEL |
3ZRO | 36.59GEL |
4ZRO | 48.79GEL |
5ZRO | 60.98GEL |
6ZRO | 73.18GEL |
7ZRO | 85.38GEL |
8ZRO | 97.58GEL |
9ZRO | 109.78GEL |
10ZRO | 121.97GEL |
100ZRO | 1,219.79GEL |
500ZRO | 6,098.99GEL |
1000ZRO | 12,197.98GEL |
5000ZRO | 60,989.90GEL |
10000ZRO | 121,979.81GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 0.08198ZRO |
2GEL | 0.1639ZRO |
3GEL | 0.2459ZRO |
4GEL | 0.3279ZRO |
5GEL | 0.4099ZRO |
6GEL | 0.4918ZRO |
7GEL | 0.5738ZRO |
8GEL | 0.6558ZRO |
9GEL | 0.7378ZRO |
10GEL | 0.8198ZRO |
10000GEL | 819.80ZRO |
50000GEL | 4,099.03ZRO |
100000GEL | 8,198.07ZRO |
500000GEL | 40,990.39ZRO |
1000000GEL | 81,980.78ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳517.76 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1581.94 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr46.14 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.43.88 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.366.44 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.93 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh575.47 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $77.79 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $16966.00 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.13 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4049.78 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू586.30 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.31 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.70 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.10 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002821 |
ETH | 0.07016 |
FIDA | 470.52 |
PEPE | 21,329,841.01 |
SOL | 1.19 |
POPCAT | 193.10 |
CAT | 4,592,201.52 |
USBT | 190.86 |
FTN | 78.61 |
REEF | 41,212.01 |
MEW | 32,403.76 |
TAO | 0.4318 |
BABYDOGE | 77,733,034,573.98 |
TURBO | 27,986.56 |
Cách đổi từ LayerZero sang Georgian Lari
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.