LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng British Pound (GBP) là £3.35. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng GBP hiện là £288,847,246.16. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở GBP đã giảm £-0.258, mức giảm -5.95%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng GBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £4.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng GBP được ghi nhận là £1.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang GBP
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.29 | -5.73% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.29 | -5.61% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZRO sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 3.35GBP |
2ZRO | 6.71GBP |
3ZRO | 10.07GBP |
4ZRO | 13.43GBP |
5ZRO | 16.78GBP |
6ZRO | 20.14GBP |
7ZRO | 23.50GBP |
8ZRO | 26.86GBP |
9ZRO | 30.22GBP |
10ZRO | 33.57GBP |
100ZRO | 335.79GBP |
500ZRO | 1,678.95GBP |
1000ZRO | 3,357.90GBP |
5000ZRO | 16,789.54GBP |
10000ZRO | 33,579.08GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 0.2978ZRO |
2GBP | 0.5956ZRO |
3GBP | 0.8934ZRO |
4GBP | 1.19ZRO |
5GBP | 1.48ZRO |
6GBP | 1.78ZRO |
7GBP | 2.08ZRO |
8GBP | 2.38ZRO |
9GBP | 2.68ZRO |
10GBP | 2.97ZRO |
1000GBP | 297.80ZRO |
5000GBP | 1,489.02ZRO |
10000GBP | 2,978.04ZRO |
50000GBP | 14,890.22ZRO |
100000GBP | 29,780.44ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳502.02 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1533.86 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr44.74 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.42.55 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.355.30 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.68 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh557.98 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $75.42 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $16450.37 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪15.64 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $3926.70 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू568.48 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾11.93 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.29 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- TON chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 76.94 |
USDT | 639.38 |
BTC | 0.01009 |
ETH | 0.2584 |
FIDA | 1,695.53 |
POPCAT | 706.42 |
PEPE | 80,093,472.28 |
MEW | 117,880.93 |
TIA | 105.31 |
REEF | 154,359.08 |
SOL | 4.46 |
USBT | 1,244.18 |
FTN | 278.23 |
BABYDOGE | 280,186,761,287.60 |
UXLINK | 951.89 |
TAO | 1.60 |
Cách đổi từ LayerZero sang British Pound
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.