LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Euro (EUR) là €4.07. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng EUR hiện là €412,387,521.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở EUR đã giảm €-0.07996, mức giảm -1.41%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €5.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng EUR được ghi nhận là €2.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang EUR
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.43 | -2.78% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.43 | -0.58% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Euro
Bảng chuyển đổi ZRO sang EUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 4.07EUR |
2ZRO | 8.15EUR |
3ZRO | 12.23EUR |
4ZRO | 16.31EUR |
5ZRO | 20.39EUR |
6ZRO | 24.47EUR |
7ZRO | 28.55EUR |
8ZRO | 32.63EUR |
9ZRO | 36.71EUR |
10ZRO | 40.78EUR |
100ZRO | 407.89EUR |
500ZRO | 2,039.48EUR |
1000ZRO | 4,078.96EUR |
5000ZRO | 20,394.82EUR |
10000ZRO | 40,789.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.2451ZRO |
2EUR | 0.4903ZRO |
3EUR | 0.7354ZRO |
4EUR | 0.9806ZRO |
5EUR | 1.22ZRO |
6EUR | 1.47ZRO |
7EUR | 1.71ZRO |
8EUR | 1.96ZRO |
9EUR | 2.20ZRO |
10EUR | 2.45ZRO |
1000EUR | 245.16ZRO |
5000EUR | 1,225.80ZRO |
10000EUR | 2,451.60ZRO |
50000EUR | 12,258.00ZRO |
100000EUR | 24,516.01ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ZRO chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ZRO chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ZRO chuyển đổi sang CUP | $107.47 CUP |
ZRO chuyển đổi sang CVE | Esc453.62 CVE |
ZRO chuyển đổi sang FJD | $10.02 FJD |
ZRO chuyển đổi sang FKP | £3.50 FKP |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang GGP | £3.50 GGP |
ZRO chuyển đổi sang GMD | D293.73 GMD |
ZRO chuyển đổi sang GNF | GFr38366.72 GNF |
ZRO chuyển đổi sang GTQ | Q34.78 GTQ |
ZRO chuyển đổi sang HNL | L110.63 HNL |
ZRO chuyển đổi sang HTG | G594.53 HTG |
ZRO chuyển đổi sang IMP | £3.50 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
- XRP chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- TON chuyển đổi sang EUR
- TRX chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- AVAX chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 63.85 |
USDT | 544.01 |
BTC | 0.008532 |
ETH | 0.2131 |
FIDA | 1,502.37 |
PEPE | 65,283,864.75 |
SOL | 3.66 |
POPCAT | 581.89 |
MEW | 96,080.96 |
CAT | 13,975,144.37 |
USBT | 574.51 |
REEF | 121,623.65 |
FTN | 238.44 |
TIA | 90.20 |
TAO | 1.28 |
BABYDOGE | 232,861,246,896.90 |
Cách đổi từ LayerZero sang Euro
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.