LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Dominican Peso (DOP) là $264.86. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong DOP ở mức $1,722,497,694,426.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng DOP đã tăng theo $5.02, mức tăng +1.34%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng DOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $331.19. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng DOP được ghi nhận là $145.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang DOP
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.47 | +2.12% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.46 | +2.43% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Dominican Peso
Bảng chuyển đổi ZRO sang DOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 264.86DOP |
2ZRO | 529.72DOP |
3ZRO | 794.59DOP |
4ZRO | 1,059.45DOP |
5ZRO | 1,324.31DOP |
6ZRO | 1,589.18DOP |
7ZRO | 1,854.04DOP |
8ZRO | 2,118.90DOP |
9ZRO | 2,383.77DOP |
10ZRO | 2,648.63DOP |
100ZRO | 26,486.34DOP |
500ZRO | 132,431.71DOP |
1000ZRO | 264,863.42DOP |
5000ZRO | 1,324,317.12DOP |
10000ZRO | 2,648,634.24DOP |
Bảng chuyển đổi DOP sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOP | 0.003775ZRO |
2DOP | 0.007551ZRO |
3DOP | 0.01132ZRO |
4DOP | 0.0151ZRO |
5DOP | 0.01887ZRO |
6DOP | 0.02265ZRO |
7DOP | 0.02642ZRO |
8DOP | 0.0302ZRO |
9DOP | 0.03397ZRO |
10DOP | 0.03775ZRO |
100000DOP | 377.55ZRO |
500000DOP | 1,887.76ZRO |
1000000DOP | 3,775.53ZRO |
5000000DOP | 18,877.65ZRO |
10000000DOP | 37,755.30ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang KHR | ៛18112.34 KHR |
ZRO chuyển đổi sang SLL | Le99738.14 SLL |
ZRO chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ZRO chuyển đổi sang TOP | T$10.33 TOP |
ZRO chuyển đổi sang VES | Bs.S161.92 VES |
ZRO chuyển đổi sang YER | ﷼1108.63 YER |
ZRO chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang AFN | ؋315.97 AFN |
ZRO chuyển đổi sang ANG | ƒ7.93 ANG |
ZRO chuyển đổi sang AWG | ƒ7.93 AWG |
ZRO chuyển đổi sang BIF | FBu12680.05 BIF |
ZRO chuyển đổi sang BMD | $4.43 BMD |
ZRO chuyển đổi sang BOB | Bs.30.69 BOB |
ZRO chuyển đổi sang CDF | FC12263.57 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DOP
- ETH chuyển đổi sang DOP
- USDT chuyển đổi sang DOP
- BNB chuyển đổi sang DOP
- SOL chuyển đổi sang DOP
- USDC chuyển đổi sang DOP
- XRP chuyển đổi sang DOP
- STETH chuyển đổi sang DOP
- SMART chuyển đổi sang DOP
- DOGE chuyển đổi sang DOP
- TON chuyển đổi sang DOP
- TRX chuyển đổi sang DOP
- ADA chuyển đổi sang DOP
- AVAX chuyển đổi sang DOP
- WBTC chuyển đổi sang DOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.00 |
USDT | 8.45 |
BTC | 0.0001343 |
ETH | 0.003332 |
FIDA | 25.13 |
PEPE | 1,041,525.72 |
SOL | 0.05696 |
CAT | 226,673.51 |
POPCAT | 9.19 |
FTN | 3.70 |
USBT | 7.10 |
TURBO | 1,464.85 |
BABYDOGE | 4,085,598,485.14 |
TAO | 0.02034 |
REEF | 1,887.42 |
MEW | 1,572.55 |
Cách đổi từ LayerZero sang Dominican Peso
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Dominican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Dominican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Dominican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.