LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Canadian Dollar (CAD) là $5.90. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng CAD hiện là $884,910,657.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở CAD đã giảm $-0.3448, mức giảm -4.62%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng CAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $7.63. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng CAD được ghi nhận là $3.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang CAD
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.32 | -5.34% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.32 | -5.28% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ZRO sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 5.90CAD |
2ZRO | 11.80CAD |
3ZRO | 17.70CAD |
4ZRO | 23.60CAD |
5ZRO | 29.50CAD |
6ZRO | 35.40CAD |
7ZRO | 41.30CAD |
8ZRO | 47.21CAD |
9ZRO | 53.11CAD |
10ZRO | 59.01CAD |
100ZRO | 590.12CAD |
500ZRO | 2,950.64CAD |
1000ZRO | 5,901.29CAD |
5000ZRO | 29,506.46CAD |
10000ZRO | 59,012.92CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 0.1694ZRO |
2CAD | 0.3389ZRO |
3CAD | 0.5083ZRO |
4CAD | 0.6778ZRO |
5CAD | 0.8472ZRO |
6CAD | 1.01ZRO |
7CAD | 1.18ZRO |
8CAD | 1.35ZRO |
9CAD | 1.52ZRO |
10CAD | 1.69ZRO |
1000CAD | 169.45ZRO |
5000CAD | 847.27ZRO |
10000CAD | 1,694.54ZRO |
50000CAD | 8,472.71ZRO |
100000CAD | 16,945.43ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳502.02 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1533.86 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr44.74 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.42.55 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.355.30 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.68 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh557.98 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $75.42 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $16450.37 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪15.64 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $3926.70 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू568.48 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾11.93 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.29 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CAD
- ETH chuyển đổi sang CAD
- USDT chuyển đổi sang CAD
- BNB chuyển đổi sang CAD
- SOL chuyển đổi sang CAD
- USDC chuyển đổi sang CAD
- XRP chuyển đổi sang CAD
- SMART chuyển đổi sang CAD
- STETH chuyển đổi sang CAD
- DOGE chuyển đổi sang CAD
- TON chuyển đổi sang CAD
- TRX chuyển đổi sang CAD
- ADA chuyển đổi sang CAD
- AVAX chuyển đổi sang CAD
- WBTC chuyển đổi sang CAD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 44.09 |
USDT | 366.78 |
BTC | 0.005737 |
ETH | 0.1452 |
FIDA | 962.94 |
POPCAT | 406.22 |
PEPE | 44,615,501.46 |
MEW | 67,262.79 |
REEF | 88,040.14 |
TIA | 60.70 |
SOL | 2.52 |
USBT | 724.86 |
FTN | 159.67 |
BABYDOGE | 160,006,996,273.91 |
UXLINK | 544.51 |
CAT | 9,440,787.56 |
Cách đổi từ LayerZero sang Canadian Dollar
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.