LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Burundian Franc (BIF) là FBu12,986.18. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong BIF ở mức FBu4,086,914,060,521,814.91. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng BIF đã tăng theo FBu380.51, mức tăng +2.34%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng BIF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FBu16,027.44. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng BIF được ghi nhận là FBu7,061.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang BIF
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.53 | +2.85% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.53 | +2.95% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Burundian Franc
Bảng chuyển đổi ZRO sang BIF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 12,986.18BIF |
2ZRO | 25,972.36BIF |
3ZRO | 38,958.54BIF |
4ZRO | 51,944.72BIF |
5ZRO | 64,930.91BIF |
6ZRO | 77,917.09BIF |
7ZRO | 90,903.27BIF |
8ZRO | 103,889.45BIF |
9ZRO | 116,875.64BIF |
10ZRO | 129,861.82BIF |
100ZRO | 1,298,618.24BIF |
500ZRO | 6,493,091.24BIF |
1000ZRO | 12,986,182.48BIF |
5000ZRO | 64,930,912.44BIF |
10000ZRO | 129,861,824.89BIF |
Bảng chuyển đổi BIF sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BIF | 0.000077ZRO |
2BIF | 0.000154ZRO |
3BIF | 0.000231ZRO |
4BIF | 0.000308ZRO |
5BIF | 0.000385ZRO |
6BIF | 0.000462ZRO |
7BIF | 0.000539ZRO |
8BIF | 0.000616ZRO |
9BIF | 0.000693ZRO |
10BIF | 0.00077ZRO |
10000000BIF | 770.04ZRO |
50000000BIF | 3,850.24ZRO |
100000000BIF | 7,700.49ZRO |
500000000BIF | 38,502.46ZRO |
1000000000BIF | 77,004.92ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳529.27 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1617.10 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr47.17 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.44.86 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.374.58 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв8.10 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh588.26 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $79.51 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $17343.11 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.48 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4139.80 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू599.33 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.58 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت14.01 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BIF
- ETH chuyển đổi sang BIF
- USDT chuyển đổi sang BIF
- BNB chuyển đổi sang BIF
- SOL chuyển đổi sang BIF
- USDC chuyển đổi sang BIF
- XRP chuyển đổi sang BIF
- STETH chuyển đổi sang BIF
- SMART chuyển đổi sang BIF
- DOGE chuyển đổi sang BIF
- TON chuyển đổi sang BIF
- TRX chuyển đổi sang BIF
- ADA chuyển đổi sang BIF
- AVAX chuyển đổi sang BIF
- WBTC chuyển đổi sang BIF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02045 |
USDT | 0.1747 |
BTC | 0.000002753 |
ETH | 0.00006872 |
FIDA | 0.4887 |
SOL | 0.001157 |
PEPE | 21,015.23 |
POPCAT | 0.1839 |
CAT | 4,450.17 |
USBT | 0.1506 |
FTN | 0.07624 |
REEF | 38.96 |
TAO | 0.0004172 |
BABYDOGE | 78,835,562.87 |
MEW | 31.30 |
TURBO | 29.11 |
Cách đổi từ LayerZero sang Burundian Franc
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Burundian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Burundian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Burundian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.