Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là NT$12.30. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng TWD hiện là NT$431,063,536,754.01. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở TWD đã giảm NT$-0.0291, mức giảm -0.72%. Trong lịch sử, Kava tính bằng TWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là NT$294.94. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng TWD được ghi nhận là NT$7.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang TWD
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3806 | -2.38% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3789 | -4.10% |
Bảng chuyển đổi Kava sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi KAVA sang TWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 12.30TWD |
2KAVA | 24.61TWD |
3KAVA | 36.92TWD |
4KAVA | 49.23TWD |
5KAVA | 61.54TWD |
6KAVA | 73.85TWD |
7KAVA | 86.16TWD |
8KAVA | 98.47TWD |
9KAVA | 110.78TWD |
10KAVA | 123.08TWD |
100KAVA | 1,230.89TWD |
500KAVA | 6,154.47TWD |
1000KAVA | 12,308.94TWD |
5000KAVA | 61,544.73TWD |
10000KAVA | 123,089.46TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWD | 0.08124KAVA |
2TWD | 0.1624KAVA |
3TWD | 0.2437KAVA |
4TWD | 0.3249KAVA |
5TWD | 0.4062KAVA |
6TWD | 0.4874KAVA |
7TWD | 0.5686KAVA |
8TWD | 0.6499KAVA |
9TWD | 0.7311KAVA |
10TWD | 0.8124KAVA |
10000TWD | 812.41KAVA |
50000TWD | 4,062.08KAVA |
100000TWD | 8,124.17KAVA |
500000TWD | 40,620.86KAVA |
1000000TWD | 81,241.72KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang CRC | ₡199.36 CRC |
KAVA chuyển đổi sang ETB | Br21.90 ETB |
KAVA chuyển đổi sang IRR | ﷼16009.15 IRR |
KAVA chuyển đổi sang UYU | $U14.73 UYU |
KAVA chuyển đổi sang ALL | L35.31 ALL |
KAVA chuyển đổi sang AOA | Kz328.44 AOA |
KAVA chuyển đổi sang BBD | $0.76 BBD |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang BSD | $0.38 BSD |
KAVA chuyển đổi sang BZD | $0.76 BZD |
KAVA chuyển đổi sang DJF | Fdj67.64 DJF |
KAVA chuyển đổi sang GIP | £0.30 GIP |
KAVA chuyển đổi sang GYD | $79.68 GYD |
KAVA chuyển đổi sang HRK | kn2.63 HRK |
KAVA chuyển đổi sang IQD | ع.د498.53 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TWD
- ETH chuyển đổi sang TWD
- USDT chuyển đổi sang TWD
- BNB chuyển đổi sang TWD
- SOL chuyển đổi sang TWD
- USDC chuyển đổi sang TWD
- XRP chuyển đổi sang TWD
- STETH chuyển đổi sang TWD
- SMART chuyển đổi sang TWD
- DOGE chuyển đổi sang TWD
- TON chuyển đổi sang TWD
- TRX chuyển đổi sang TWD
- ADA chuyển đổi sang TWD
- AVAX chuyển đổi sang TWD
- WBTC chuyển đổi sang TWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.82 |
USDT | 15.46 |
BTC | 0.000244 |
ETH | 0.006085 |
FIDA | 47.48 |
SOL | 0.1028 |
PEPE | 1,900,233.46 |
POPCAT | 16.57 |
CAT | 402,653.90 |
USBT | 15.92 |
FTN | 6.81 |
BABYDOGE | 7,253,929,290.53 |
TAO | 0.03703 |
REEF | 3,658.29 |
TURBO | 2,620.30 |
MEW | 2,786.64 |
Cách đổi từ Kava sang New Taiwan Dollar
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.