Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Omani Rial (OMR) là ﷼0.1464. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng OMR hiện là ﷼60,977,829.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở OMR đã giảm ﷼-0.00669, mức giảm -3.82%. Trong lịch sử, Kava tính bằng OMR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼3.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng OMR được ghi nhận là ﷼0.0951.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang OMR
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3809 | -3.47% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3805 | -2.66% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi KAVA sang OMR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 0.14OMR |
2KAVA | 0.29OMR |
3KAVA | 0.43OMR |
4KAVA | 0.58OMR |
5KAVA | 0.73OMR |
6KAVA | 0.87OMR |
7KAVA | 1.02OMR |
8KAVA | 1.17OMR |
9KAVA | 1.31OMR |
10KAVA | 1.46OMR |
1000KAVA | 146.45OMR |
5000KAVA | 732.28OMR |
10000KAVA | 1,464.56OMR |
50000KAVA | 7,322.80OMR |
100000KAVA | 14,645.60OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 6.82KAVA |
2OMR | 13.65KAVA |
3OMR | 20.48KAVA |
4OMR | 27.31KAVA |
5OMR | 34.13KAVA |
6OMR | 40.96KAVA |
7OMR | 47.79KAVA |
8OMR | 54.62KAVA |
9OMR | 61.45KAVA |
10OMR | 68.27KAVA |
100OMR | 682.79KAVA |
500OMR | 3,413.99KAVA |
1000OMR | 6,827.98KAVA |
5000OMR | 34,139.93KAVA |
10000OMR | 68,279.86KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang JOD | د.ا0.27 JOD |
KAVA chuyển đổi sang KZT | ₸170.36 KZT |
KAVA chuyển đổi sang BND | $0.51 BND |
KAVA chuyển đổi sang LBP | ل.ل34090.55 LBP |
KAVA chuyển đổi sang AMD | ֏147.68 AMD |
KAVA chuyển đổi sang RWF | RF499.69 RWF |
KAVA chuyển đổi sang PGK | K1.46 PGK |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang QAR | ﷼1.39 QAR |
KAVA chuyển đổi sang BWP | P5.22 BWP |
KAVA chuyển đổi sang BYN | Br1.24 BYN |
KAVA chuyển đổi sang DOP | $22.52 DOP |
KAVA chuyển đổi sang MNT | ₮1305.76 MNT |
KAVA chuyển đổi sang MZN | MT24.34 MZN |
KAVA chuyển đổi sang ZMW | ZK9.90 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang OMR
- ETH chuyển đổi sang OMR
- USDT chuyển đổi sang OMR
- BNB chuyển đổi sang OMR
- SOL chuyển đổi sang OMR
- USDC chuyển đổi sang OMR
- XRP chuyển đổi sang OMR
- STETH chuyển đổi sang OMR
- SMART chuyển đổi sang OMR
- DOGE chuyển đổi sang OMR
- TON chuyển đổi sang OMR
- TRX chuyển đổi sang OMR
- ADA chuyển đổi sang OMR
- AVAX chuyển đổi sang OMR
- WBTC chuyển đổi sang OMR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 154.03 |
USDT | 1,300.39 |
BTC | 0.02064 |
ETH | 0.5117 |
FIDA | 3,793.43 |
SOL | 8.82 |
PEPE | 160,028,318.61 |
CAT | 33,831,727.68 |
POPCAT | 1,430.57 |
FTN | 566.27 |
TURBO | 220,685.63 |
USBT | 1,305.74 |
BABYDOGE | 626,482,688,748.42 |
TAO | 3.14 |
CATI | 1,226.78 |
MEW | 241,753.13 |
Cách đổi từ Kava sang Omani Rial
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.