Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K1.46. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng PGK hiện là K6,083,336,232.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở PGK đã giảm K-0.003461, mức giảm -0.72%. Trong lịch sử, Kava tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K35.07. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng PGK được ghi nhận là K0.9513.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang PGK
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3798 | -2.56% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.379 | -4.07% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi KAVA sang PGK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 1.46PGK |
2KAVA | 2.92PGK |
3KAVA | 4.39PGK |
4KAVA | 5.85PGK |
5KAVA | 7.31PGK |
6KAVA | 8.78PGK |
7KAVA | 10.24PGK |
8KAVA | 11.71PGK |
9KAVA | 13.17PGK |
10KAVA | 14.63PGK |
100KAVA | 146.37PGK |
500KAVA | 731.89PGK |
1000KAVA | 1,463.78PGK |
5000KAVA | 7,318.93PGK |
10000KAVA | 14,637.87PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PGK | 0.6831KAVA |
2PGK | 1.36KAVA |
3PGK | 2.04KAVA |
4PGK | 2.73KAVA |
5PGK | 3.41KAVA |
6PGK | 4.09KAVA |
7PGK | 4.78KAVA |
8PGK | 5.46KAVA |
9PGK | 6.14KAVA |
10PGK | 6.83KAVA |
1000PGK | 683.15KAVA |
5000PGK | 3,415.79KAVA |
10000PGK | 6,831.59KAVA |
50000PGK | 34,157.96KAVA |
100000PGK | 68,315.92KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
KAVA chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
KAVA chuyển đổi sang INR | ₹31.83 INR |
KAVA chuyển đổi sang IDR | Rp6217.74 IDR |
KAVA chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
KAVA chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
KAVA chuyển đổi sang THB | ฿14.05 THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang RUB | ₽34.21 RUB |
KAVA chuyển đổi sang BRL | R$2.01 BRL |
KAVA chuyển đổi sang AED | د.إ1.41 AED |
KAVA chuyển đổi sang TRY | ₺12.32 TRY |
KAVA chuyển đổi sang CNY | ¥2.77 CNY |
KAVA chuyển đổi sang JPY | ¥59.85 JPY |
KAVA chuyển đổi sang HKD | $3.00 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PGK
- ETH chuyển đổi sang PGK
- USDT chuyển đổi sang PGK
- BNB chuyển đổi sang PGK
- SOL chuyển đổi sang PGK
- USDC chuyển đổi sang PGK
- XRP chuyển đổi sang PGK
- STETH chuyển đổi sang PGK
- SMART chuyển đổi sang PGK
- DOGE chuyển đổi sang PGK
- TON chuyển đổi sang PGK
- TRX chuyển đổi sang PGK
- ADA chuyển đổi sang PGK
- AVAX chuyển đổi sang PGK
- WBTC chuyển đổi sang PGK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.30 |
USDT | 130.00 |
BTC | 0.002049 |
ETH | 0.05117 |
FIDA | 396.72 |
SOL | 0.865 |
PEPE | 15,945,688.72 |
POPCAT | 139.37 |
CAT | 3,382,821.16 |
USBT | 133.90 |
FTN | 57.27 |
BABYDOGE | 61,268,297,378.76 |
TAO | 0.3113 |
REEF | 30,762.45 |
TURBO | 22,053.84 |
MEW | 23,432.80 |
Cách đổi từ Kava sang Papua New Guinean Kina
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.