Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Mongolian Tögrög (MNT) là ₮583.90. Với 24,741,100,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng MNT hiện là ₮49,524,116,345,564,262.91. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở MNT đã giảm ₮-8.53, mức giảm -1.33%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng MNT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₮712.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng MNT được ghi nhận là ₮5.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang MNT
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1702 | -1.00% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1702 | -0.75% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi KAS sang MNT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 583.90MNT |
2KAS | 1,167.81MNT |
3KAS | 1,751.72MNT |
4KAS | 2,335.63MNT |
5KAS | 2,919.54MNT |
6KAS | 3,503.44MNT |
7KAS | 4,087.35MNT |
8KAS | 4,671.26MNT |
9KAS | 5,255.17MNT |
10KAS | 5,839.08MNT |
100KAS | 58,390.80MNT |
500KAS | 291,954.00MNT |
1000KAS | 583,908.01MNT |
5000KAS | 2,919,540.08MNT |
10000KAS | 5,839,080.17MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MNT | 0.001712KAS |
2MNT | 0.003425KAS |
3MNT | 0.005137KAS |
4MNT | 0.00685KAS |
5MNT | 0.008562KAS |
6MNT | 0.01027KAS |
7MNT | 0.01198KAS |
8MNT | 0.0137KAS |
9MNT | 0.01541KAS |
10MNT | 0.01712KAS |
100000MNT | 171.25KAS |
500000MNT | 856.29KAS |
1000000MNT | 1,712.59KAS |
5000000MNT | 8,562.99KAS |
10000000MNT | 17,125.98KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang NAD | $3.15 NAD |
KAS chuyển đổi sang AZN | ₼0.29 AZN |
KAS chuyển đổi sang TZS | Sh441.10 TZS |
KAS chuyển đổi sang UZS | so'm2150.80 UZS |
KAS chuyển đổi sang XOF | FCFA102.23 XOF |
KAS chuyển đổi sang ARS | $146.70 ARS |
KAS chuyển đổi sang DZD | دج22.83 DZD |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang MUR | ₨7.83 MUR |
KAS chuyển đổi sang OMR | ﷼0.07 OMR |
KAS chuyển đổi sang PEN | S/0.63 PEN |
KAS chuyển đổi sang RSD | дин. or din.18.33 RSD |
KAS chuyển đổi sang JMD | $26.36 JMD |
KAS chuyển đổi sang TTD | TT$1.14 TTD |
KAS chuyển đổi sang ISK | kr23.37 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MNT
- ETH chuyển đổi sang MNT
- USDT chuyển đổi sang MNT
- BNB chuyển đổi sang MNT
- SOL chuyển đổi sang MNT
- USDC chuyển đổi sang MNT
- XRP chuyển đổi sang MNT
- STETH chuyển đổi sang MNT
- SMART chuyển đổi sang MNT
- DOGE chuyển đổi sang MNT
- TON chuyển đổi sang MNT
- TRX chuyển đổi sang MNT
- ADA chuyển đổi sang MNT
- AVAX chuyển đổi sang MNT
- WBTC chuyển đổi sang MNT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01714 |
USDT | 0.1458 |
BTC | 0.000002304 |
ETH | 0.0000572 |
FIDA | 0.3845 |
SOL | 0.0009645 |
PEPE | 17,419.49 |
POPCAT | 0.1536 |
CAT | 3,831.09 |
USBT | 0.1185 |
FTN | 0.06376 |
TAO | 0.0003468 |
REEF | 32.79 |
MEW | 25.79 |
BABYDOGE | 63,965,201.29 |
TURBO | 23.36 |
Cách đổi từ Kaspa sang Mongolian Tögrög
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.