IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Hungarian Forint (HUF) là Ft14.15. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX trong HUF ở mức Ft47,949,329,263,001.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX tính bằng HUF đã tăng theo Ft0.2009, mức tăng +0.47%. Trong lịch sử,IoTeX tính bằng HUF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ft91.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng HUF được ghi nhận là Ft0.4362.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang HUF
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03945 | -0.55% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001594 | -- | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03934 | -1.60% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi IOTX sang HUF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 14.15HUF |
2IOTX | 28.30HUF |
3IOTX | 42.46HUF |
4IOTX | 56.61HUF |
5IOTX | 70.77HUF |
6IOTX | 84.92HUF |
7IOTX | 99.08HUF |
8IOTX | 113.23HUF |
9IOTX | 127.39HUF |
10IOTX | 141.54HUF |
100IOTX | 1,415.45HUF |
500IOTX | 7,077.29HUF |
1000IOTX | 14,154.58HUF |
5000IOTX | 70,772.94HUF |
10000IOTX | 141,545.88HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HUF | 0.07064IOTX |
2HUF | 0.1412IOTX |
3HUF | 0.2119IOTX |
4HUF | 0.2825IOTX |
5HUF | 0.3532IOTX |
6HUF | 0.4238IOTX |
7HUF | 0.4945IOTX |
8HUF | 0.5651IOTX |
9HUF | 0.6358IOTX |
10HUF | 0.7064IOTX |
10000HUF | 706.48IOTX |
50000HUF | 3,532.42IOTX |
100000HUF | 7,064.84IOTX |
500000HUF | 35,324.23IOTX |
1000000HUF | 70,648.46IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang CHF | CHF0.04 CHF |
IOTX chuyển đổi sang DKK | kr0.27 DKK |
IOTX chuyển đổi sang EGP | £1.86 EGP |
IOTX chuyển đổi sang VND | ₫1002.13 VND |
IOTX chuyển đổi sang BAM | KM0.07 BAM |
IOTX chuyển đổi sang UGX | USh150.67 UGX |
IOTX chuyển đổi sang RON | lei0.18 RON |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.15 SAR |
IOTX chuyển đổi sang GHS | ₵0.59 GHS |
IOTX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
IOTX chuyển đổi sang NGN | ₦58.09 NGN |
IOTX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
IOTX chuyển đổi sang XAF | FCFA23.77 XAF |
IOTX chuyển đổi sang MMK | K82.82 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HUF
- ETH chuyển đổi sang HUF
- USDT chuyển đổi sang HUF
- BNB chuyển đổi sang HUF
- SOL chuyển đổi sang HUF
- USDC chuyển đổi sang HUF
- XRP chuyển đổi sang HUF
- STETH chuyển đổi sang HUF
- SMART chuyển đổi sang HUF
- DOGE chuyển đổi sang HUF
- TON chuyển đổi sang HUF
- TRX chuyển đổi sang HUF
- ADA chuyển đổi sang HUF
- AVAX chuyển đổi sang HUF
- WBTC chuyển đổi sang HUF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1641 |
USDT | 1.39 |
BTC | 0.00002195 |
ETH | 0.0005484 |
FIDA | 4.25 |
SOL | 0.009276 |
PEPE | 171,028.59 |
POPCAT | 1.49 |
CAT | 36,191.16 |
USBT | 1.55 |
FTN | 0.6119 |
BABYDOGE | 651,309,120.04 |
TAO | 0.003315 |
REEF | 334.34 |
TURBO | 236.40 |
MEW | 251.58 |
Cách đổi từ IoTeX sang Hungarian Forint
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.