IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Hungarian Forint (HUF) là Ft14.21. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX tính bằng HUF hiện là Ft48,168,109,472,566.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX ở HUF đã giảm Ft0.09328, mức giảm -0.07%. Trong lịch sử, IoTeX tính bằng HUF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ft91.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng HUF được ghi nhận là Ft0.4362.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang HUF
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03967 | -1.24% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001594 | -- | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03953 | +0.23% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi IOTX sang HUF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 14.21HUF |
2IOTX | 28.43HUF |
3IOTX | 42.65HUF |
4IOTX | 56.87HUF |
5IOTX | 71.09HUF |
6IOTX | 85.31HUF |
7IOTX | 99.53HUF |
8IOTX | 113.75HUF |
9IOTX | 127.97HUF |
10IOTX | 142.19HUF |
100IOTX | 1,421.91HUF |
500IOTX | 7,109.58HUF |
1000IOTX | 14,219.17HUF |
5000IOTX | 71,095.86HUF |
10000IOTX | 142,191.72HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HUF | 0.07032IOTX |
2HUF | 0.1406IOTX |
3HUF | 0.2109IOTX |
4HUF | 0.2813IOTX |
5HUF | 0.3516IOTX |
6HUF | 0.4219IOTX |
7HUF | 0.4922IOTX |
8HUF | 0.5626IOTX |
9HUF | 0.6329IOTX |
10HUF | 0.7032IOTX |
10000HUF | 703.27IOTX |
50000HUF | 3,516.37IOTX |
100000HUF | 7,032.75IOTX |
500000HUF | 35,163.78IOTX |
1000000HUF | 70,327.57IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang BDT | ৳4.65 BDT |
IOTX chuyển đổi sang HUF | Ft14.22 HUF |
IOTX chuyển đổi sang NOK | kr0.41 NOK |
IOTX chuyển đổi sang MAD | د.م.0.39 MAD |
IOTX chuyển đổi sang BTN | Nu.3.29 BTN |
IOTX chuyển đổi sang BGN | лв0.07 BGN |
IOTX chuyển đổi sang KES | KSh5.17 KES |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang MXN | $0.70 MXN |
IOTX chuyển đổi sang COP | $152.50 COP |
IOTX chuyển đổi sang ILS | ₪0.14 ILS |
IOTX chuyển đổi sang CLP | $36.40 CLP |
IOTX chuyển đổi sang NPR | रू5.27 NPR |
IOTX chuyển đổi sang GEL | ₾0.11 GEL |
IOTX chuyển đổi sang TND | د.ت0.12 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HUF
- ETH chuyển đổi sang HUF
- USDT chuyển đổi sang HUF
- BNB chuyển đổi sang HUF
- SOL chuyển đổi sang HUF
- USDC chuyển đổi sang HUF
- XRP chuyển đổi sang HUF
- STETH chuyển đổi sang HUF
- SMART chuyển đổi sang HUF
- DOGE chuyển đổi sang HUF
- TON chuyển đổi sang HUF
- TRX chuyển đổi sang HUF
- ADA chuyển đổi sang HUF
- AVAX chuyển đổi sang HUF
- WBTC chuyển đổi sang HUF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1639 |
USDT | 1.39 |
BTC | 0.00002196 |
ETH | 0.0005475 |
FIDA | 4.14 |
PEPE | 170,089.22 |
SOL | 0.009249 |
CAT | 36,193.04 |
POPCAT | 1.49 |
FTN | 0.6116 |
USBT | 1.29 |
TURBO | 238.19 |
BABYDOGE | 653,630,859.86 |
TAO | 0.003296 |
REEF | 326.73 |
MEW | 251.45 |
Cách đổi từ IoTeX sang Hungarian Forint
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.