IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Falkland Pound (FKP) là £0.03072. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX tính bằng FKP hiện là £226,904,223.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX ở FKP đã giảm £-0.0002972, mức giảm -1.20%. Trong lịch sử, IoTeX tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.1999. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng FKP được ghi nhận là £0.000951.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang FKP
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03926 | -0.58% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001546 | -3.01% | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03919 | -0.53% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi IOTX sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 0.03FKP |
2IOTX | 0.06FKP |
3IOTX | 0.09FKP |
4IOTX | 0.12FKP |
5IOTX | 0.15FKP |
6IOTX | 0.18FKP |
7IOTX | 0.21FKP |
8IOTX | 0.24FKP |
9IOTX | 0.27FKP |
10IOTX | 0.3FKP |
10000IOTX | 307.20FKP |
50000IOTX | 1,536.04FKP |
100000IOTX | 3,072.09FKP |
500000IOTX | 15,360.46FKP |
1000000IOTX | 30,720.92FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 32.55IOTX |
2FKP | 65.10IOTX |
3FKP | 97.65IOTX |
4FKP | 130.20IOTX |
5FKP | 162.75IOTX |
6FKP | 195.30IOTX |
7FKP | 227.85IOTX |
8FKP | 260.40IOTX |
9FKP | 292.95IOTX |
10FKP | 325.51IOTX |
100FKP | 3,255.11IOTX |
500FKP | 16,275.55IOTX |
1000FKP | 32,551.10IOTX |
5000FKP | 162,755.53IOTX |
10000FKP | 325,511.07IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang CHF | CHF0.04 CHF |
IOTX chuyển đổi sang DKK | kr0.27 DKK |
IOTX chuyển đổi sang EGP | £1.84 EGP |
IOTX chuyển đổi sang VND | ₫992.47 VND |
IOTX chuyển đổi sang BAM | KM0.07 BAM |
IOTX chuyển đổi sang UGX | USh149.22 UGX |
IOTX chuyển đổi sang RON | lei0.18 RON |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.15 SAR |
IOTX chuyển đổi sang GHS | ₵0.59 GHS |
IOTX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
IOTX chuyển đổi sang NGN | ₦57.53 NGN |
IOTX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
IOTX chuyển đổi sang XAF | FCFA23.54 XAF |
IOTX chuyển đổi sang MMK | K82.02 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.69 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01014 |
ETH | 0.251 |
FIDA | 1,891.50 |
SOL | 4.32 |
PEPE | 78,624,799.42 |
CAT | 16,903,572.88 |
POPCAT | 702.58 |
FTN | 281.33 |
TURBO | 108,103.61 |
CATI | 589.88 |
USBT | 656.80 |
BABYDOGE | 308,793,600,591.06 |
TAO | 1.54 |
MEW | 118,491.10 |
Cách đổi từ IoTeX sang Falkland Pound
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.