IOTA Thị trường hôm nay
IOTA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTA tính bằng Omani Rial (OMR) là ﷼0.05248. Với 3,440,020,000.00 IOTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IOTA trong OMR ở mức ﷼69,420,271.39. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IOTA tính bằng OMR đã tăng theo ﷼0.002268, mức tăng +5.11%. Trong lịch sử,IOTA tính bằng OMR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼2.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IOTA tính bằng OMR được ghi nhận là ﷼0.03138.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTA sang OMR
Giao dịch IOTA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTA/USDT Spot | $ 0.1365 | +5.81% | |
IOTA/BTC Spot | $ 0.00000214 | +3.38% | |
IOTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1367 | +5.80% |
Bảng chuyển đổi IOTA sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi IOTA sang OMR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTA | 0.05OMR |
2IOTA | 0.1OMR |
3IOTA | 0.15OMR |
4IOTA | 0.2OMR |
5IOTA | 0.26OMR |
6IOTA | 0.31OMR |
7IOTA | 0.36OMR |
8IOTA | 0.41OMR |
9IOTA | 0.47OMR |
10IOTA | 0.52OMR |
10000IOTA | 524.84OMR |
50000IOTA | 2,624.21OMR |
100000IOTA | 5,248.42OMR |
500000IOTA | 26,242.12OMR |
1000000IOTA | 52,484.25OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang IOTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 19.05IOTA |
2OMR | 38.10IOTA |
3OMR | 57.16IOTA |
4OMR | 76.21IOTA |
5OMR | 95.26IOTA |
6OMR | 114.32IOTA |
7OMR | 133.37IOTA |
8OMR | 152.42IOTA |
9OMR | 171.48IOTA |
10OMR | 190.53IOTA |
100OMR | 1,905.33IOTA |
500OMR | 9,526.66IOTA |
1000OMR | 19,053.33IOTA |
5000OMR | 95,266.67IOTA |
10000OMR | 190,533.35IOTA |
Chuyển đổi IOTA phổ biến
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang NAD | $2.51 NAD |
IOTA chuyển đổi sang AZN | ₼0.23 AZN |
IOTA chuyển đổi sang TZS | Sh352.57 TZS |
IOTA chuyển đổi sang UZS | so'm1719.12 UZS |
IOTA chuyển đổi sang XOF | FCFA81.71 XOF |
IOTA chuyển đổi sang ARS | $117.26 ARS |
IOTA chuyển đổi sang DZD | دج18.25 DZD |
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang MUR | ₨6.26 MUR |
IOTA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.05 OMR |
IOTA chuyển đổi sang PEN | S/0.51 PEN |
IOTA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.14.65 RSD |
IOTA chuyển đổi sang JMD | $21.07 JMD |
IOTA chuyển đổi sang TTD | TT$0.91 TTD |
IOTA chuyển đổi sang ISK | kr18.68 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang OMR
- ETH chuyển đổi sang OMR
- USDT chuyển đổi sang OMR
- BNB chuyển đổi sang OMR
- SOL chuyển đổi sang OMR
- USDC chuyển đổi sang OMR
- XRP chuyển đổi sang OMR
- STETH chuyển đổi sang OMR
- SMART chuyển đổi sang OMR
- DOGE chuyển đổi sang OMR
- TON chuyển đổi sang OMR
- TRX chuyển đổi sang OMR
- ADA chuyển đổi sang OMR
- AVAX chuyển đổi sang OMR
- WBTC chuyển đổi sang OMR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 152.25 |
USDT | 1,300.39 |
BTC | 0.0205 |
ETH | 0.5097 |
FIDA | 3,407.73 |
SOL | 8.59 |
PEPE | 154,900,549.97 |
POPCAT | 1,380.45 |
CAT | 33,651,375.85 |
USBT | 1,024.25 |
FTN | 565.75 |
REEF | 283,810.23 |
TAO | 3.08 |
MEW | 227,102.70 |
BABYDOGE | 571,725,705,445.20 |
TURBO | 209,456.56 |
Cách đổi từ IOTA sang Omani Rial
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOTA hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOTA.