IOTA Thị trường hôm nay
IOTA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTA tính bằng Omani Rial (OMR) là ﷼0.05279. Với 3,440,020,000.00 IOTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IOTA trong OMR ở mức ﷼69,827,130.12. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IOTA tính bằng OMR đã tăng theo ﷼0.003806, mức tăng +7.82%. Trong lịch sử,IOTA tính bằng OMR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼2.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IOTA tính bằng OMR được ghi nhận là ﷼0.03138.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTA sang OMR
Giao dịch IOTA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTA/USDT Spot | $ 0.1373 | +7.34% | |
IOTA/BTC Spot | $ 0.00000214 | +2.88% | |
IOTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1364 | +5.74% |
Bảng chuyển đổi IOTA sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi IOTA sang OMR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTA | 0.05OMR |
2IOTA | 0.1OMR |
3IOTA | 0.15OMR |
4IOTA | 0.21OMR |
5IOTA | 0.26OMR |
6IOTA | 0.31OMR |
7IOTA | 0.36OMR |
8IOTA | 0.42OMR |
9IOTA | 0.47OMR |
10IOTA | 0.52OMR |
10000IOTA | 527.91OMR |
50000IOTA | 2,639.59OMR |
100000IOTA | 5,279.18OMR |
500000IOTA | 26,395.92OMR |
1000000IOTA | 52,791.85OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang IOTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 18.94IOTA |
2OMR | 37.88IOTA |
3OMR | 56.82IOTA |
4OMR | 75.76IOTA |
5OMR | 94.71IOTA |
6OMR | 113.65IOTA |
7OMR | 132.59IOTA |
8OMR | 151.53IOTA |
9OMR | 170.48IOTA |
10OMR | 189.42IOTA |
100OMR | 1,894.23IOTA |
500OMR | 9,471.15IOTA |
1000OMR | 18,942.31IOTA |
5000OMR | 94,711.58IOTA |
10000OMR | 189,423.17IOTA |
Chuyển đổi IOTA phổ biến
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang USD | $0.14 USD |
IOTA chuyển đổi sang EUR | €0.13 EUR |
IOTA chuyển đổi sang INR | ₹11.37 INR |
IOTA chuyển đổi sang IDR | Rp2220.85 IDR |
IOTA chuyển đổi sang CAD | $0.19 CAD |
IOTA chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
IOTA chuyển đổi sang THB | ฿5.02 THB |
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang RUB | ₽12.22 RUB |
IOTA chuyển đổi sang BRL | R$0.72 BRL |
IOTA chuyển đổi sang AED | د.إ0.50 AED |
IOTA chuyển đổi sang TRY | ₺4.40 TRY |
IOTA chuyển đổi sang CNY | ¥0.99 CNY |
IOTA chuyển đổi sang JPY | ¥21.38 JPY |
IOTA chuyển đổi sang HKD | $1.07 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang OMR
- ETH chuyển đổi sang OMR
- USDT chuyển đổi sang OMR
- BNB chuyển đổi sang OMR
- SOL chuyển đổi sang OMR
- USDC chuyển đổi sang OMR
- XRP chuyển đổi sang OMR
- STETH chuyển đổi sang OMR
- SMART chuyển đổi sang OMR
- DOGE chuyển đổi sang OMR
- TON chuyển đổi sang OMR
- TRX chuyển đổi sang OMR
- ADA chuyển đổi sang OMR
- AVAX chuyển đổi sang OMR
- WBTC chuyển đổi sang OMR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 152.84 |
USDT | 1,300.39 |
BTC | 0.02046 |
ETH | 0.5089 |
FIDA | 3,473.26 |
PEPE | 154,974,391.25 |
SOL | 8.64 |
POPCAT | 1,396.61 |
MEW | 233,672.97 |
CAT | 33,019,072.11 |
USBT | 1,477.71 |
REEF | 297,796.99 |
FTN | 572.53 |
TIA | 216.37 |
TAO | 3.14 |
BABYDOGE | 562,768,908,571.04 |
Cách đổi từ IOTA sang Omani Rial
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOTA hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOTA.