Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng South African Rand (ZAR) là R5.70. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong ZAR ở mức R105,792,597,374.02. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng ZAR đã tăng theo R0.4078, mức tăng +5.82%. Trong lịch sử,Golem tính bằng ZAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là R24.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng ZAR được ghi nhận là R0.1694.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang ZAR
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3078 | +5.44% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +2.83% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3087 | +5.36% |
Bảng chuyển đổi Golem sang South African Rand
Bảng chuyển đổi GLM sang ZAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 5.70ZAR |
2GLM | 11.41ZAR |
3GLM | 17.11ZAR |
4GLM | 22.82ZAR |
5GLM | 28.53ZAR |
6GLM | 34.23ZAR |
7GLM | 39.94ZAR |
8GLM | 45.65ZAR |
9GLM | 51.35ZAR |
10GLM | 57.06ZAR |
100GLM | 570.63ZAR |
500GLM | 2,853.19ZAR |
1000GLM | 5,706.39ZAR |
5000GLM | 28,531.98ZAR |
10000GLM | 57,063.96ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZAR | 0.1752GLM |
2ZAR | 0.3504GLM |
3ZAR | 0.5257GLM |
4ZAR | 0.7009GLM |
5ZAR | 0.8762GLM |
6ZAR | 1.05GLM |
7ZAR | 1.22GLM |
8ZAR | 1.40GLM |
9ZAR | 1.57GLM |
10ZAR | 1.75GLM |
1000ZAR | 175.24GLM |
5000ZAR | 876.20GLM |
10000ZAR | 1,752.41GLM |
50000ZAR | 8,762.09GLM |
100000ZAR | 17,524.19GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang CRC | ₡162.54 CRC |
GLM chuyển đổi sang ETB | Br17.85 ETB |
GLM chuyển đổi sang IRR | ﷼13052.13 IRR |
GLM chuyển đổi sang UYU | $U12.01 UYU |
GLM chuyển đổi sang ALL | L28.79 ALL |
GLM chuyển đổi sang AOA | Kz267.77 AOA |
GLM chuyển đổi sang BBD | $0.62 BBD |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang BSD | $0.31 BSD |
GLM chuyển đổi sang BZD | $0.62 BZD |
GLM chuyển đổi sang DJF | Fdj55.15 DJF |
GLM chuyển đổi sang GIP | £0.24 GIP |
GLM chuyển đổi sang GYD | $64.96 GYD |
GLM chuyển đổi sang HRK | kn2.15 HRK |
GLM chuyển đổi sang IQD | ع.د406.45 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZAR
- ETH chuyển đổi sang ZAR
- USDT chuyển đổi sang ZAR
- BNB chuyển đổi sang ZAR
- SOL chuyển đổi sang ZAR
- USDC chuyển đổi sang ZAR
- XRP chuyển đổi sang ZAR
- STETH chuyển đổi sang ZAR
- SMART chuyển đổi sang ZAR
- DOGE chuyển đổi sang ZAR
- TON chuyển đổi sang ZAR
- TRX chuyển đổi sang ZAR
- ADA chuyển đổi sang ZAR
- AVAX chuyển đổi sang ZAR
- WBTC chuyển đổi sang ZAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.19 |
USDT | 26.96 |
BTC | 0.0004286 |
ETH | 0.01061 |
FIDA | 78.67 |
SOL | 0.183 |
PEPE | 3,318,943.46 |
CAT | 702,062.59 |
POPCAT | 29.66 |
FTN | 11.74 |
TURBO | 4,576.95 |
USBT | 27.08 |
BABYDOGE | 12,993,079,232.96 |
TAO | 0.06512 |
CATI | 25.04 |
MEW | 5,013.89 |
Cách đổi từ Golem sang South African Rand
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.