Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Belize Dollar (BZD) là $0.6234. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong BZD ở mức $1,246,800,000.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng BZD đã tăng theo $0.0472, mức tăng +8.23%. Trong lịch sử,Golem tính bằng BZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $2.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng BZD được ghi nhận là $0.01827.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang BZD
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3117 | +8.71% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +2.83% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3125 | +7.20% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Belize Dollar
Bảng chuyển đổi GLM sang BZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 0.62BZD |
2GLM | 1.24BZD |
3GLM | 1.87BZD |
4GLM | 2.49BZD |
5GLM | 3.11BZD |
6GLM | 3.74BZD |
7GLM | 4.36BZD |
8GLM | 4.98BZD |
9GLM | 5.61BZD |
10GLM | 6.23BZD |
1000GLM | 623.40BZD |
5000GLM | 3,117.00BZD |
10000GLM | 6,234.00BZD |
50000GLM | 31,170.00BZD |
100000GLM | 62,340.00BZD |
Bảng chuyển đổi BZD sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BZD | 1.60GLM |
2BZD | 3.20GLM |
3BZD | 4.81GLM |
4BZD | 6.41GLM |
5BZD | 8.02GLM |
6BZD | 9.62GLM |
7BZD | 11.22GLM |
8BZD | 12.83GLM |
9BZD | 14.43GLM |
10BZD | 16.04GLM |
100BZD | 160.41GLM |
500BZD | 802.05GLM |
1000BZD | 1,604.10GLM |
5000BZD | 8,020.53GLM |
10000BZD | 16,041.06GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang USD | $0.32 USD |
GLM chuyển đổi sang EUR | €0.29 EUR |
GLM chuyển đổi sang INR | ₹26.22 INR |
GLM chuyển đổi sang IDR | Rp5120.30 IDR |
GLM chuyển đổi sang CAD | $0.43 CAD |
GLM chuyển đổi sang GBP | £0.25 GBP |
GLM chuyển đổi sang THB | ฿11.57 THB |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang RUB | ₽28.17 RUB |
GLM chuyển đổi sang BRL | R$1.66 BRL |
GLM chuyển đổi sang AED | د.إ1.16 AED |
GLM chuyển đổi sang TRY | ₺10.15 TRY |
GLM chuyển đổi sang CNY | ¥2.29 CNY |
GLM chuyển đổi sang JPY | ¥49.29 JPY |
GLM chuyển đổi sang HKD | $2.47 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BZD
- ETH chuyển đổi sang BZD
- USDT chuyển đổi sang BZD
- BNB chuyển đổi sang BZD
- SOL chuyển đổi sang BZD
- USDC chuyển đổi sang BZD
- XRP chuyển đổi sang BZD
- STETH chuyển đổi sang BZD
- SMART chuyển đổi sang BZD
- DOGE chuyển đổi sang BZD
- TON chuyển đổi sang BZD
- TRX chuyển đổi sang BZD
- ADA chuyển đổi sang BZD
- AVAX chuyển đổi sang BZD
- WBTC chuyển đổi sang BZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 29.61 |
USDT | 250.00 |
BTC | 0.003973 |
ETH | 0.09848 |
FIDA | 737.68 |
PEPE | 30,917,635.41 |
SOL | 1.68 |
CAT | 6,674,676.27 |
POPCAT | 271.38 |
FTN | 109.47 |
USBT | 210.66 |
TURBO | 43,029.25 |
BABYDOGE | 120,936,532,507.73 |
TAO | 0.6013 |
REEF | 56,348.18 |
MEW | 46,511.62 |
Cách đổi từ Golem sang Belize Dollar
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Belize Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belize Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Belize Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.