Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Danish Krone (DKK) là kr2.10. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong DKK ở mức kr14,400,224,653.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng DKK đã tăng theo kr0.1616, mức tăng +8.23%. Trong lịch sử,Golem tính bằng DKK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr9.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng DKK được ghi nhận là kr0.06257.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang DKK
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3071 | +5.20% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +2.83% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3082 | +5.73% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi GLM sang DKK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 2.10DKK |
2GLM | 4.20DKK |
3GLM | 6.30DKK |
4GLM | 8.41DKK |
5GLM | 10.51DKK |
6GLM | 12.61DKK |
7GLM | 14.72DKK |
8GLM | 16.82DKK |
9GLM | 18.92DKK |
10GLM | 21.02DKK |
100GLM | 210.29DKK |
500GLM | 1,051.46DKK |
1000GLM | 2,102.92DKK |
5000GLM | 10,514.64DKK |
10000GLM | 21,029.28DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DKK | 0.4755GLM |
2DKK | 0.951GLM |
3DKK | 1.42GLM |
4DKK | 1.90GLM |
5DKK | 2.37GLM |
6DKK | 2.85GLM |
7DKK | 3.32GLM |
8DKK | 3.80GLM |
9DKK | 4.27GLM |
10DKK | 4.75GLM |
1000DKK | 475.52GLM |
5000DKK | 2,377.63GLM |
10000DKK | 4,755.27GLM |
50000DKK | 23,776.36GLM |
100000DKK | 47,552.73GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang CRC | ₡162.54 CRC |
GLM chuyển đổi sang ETB | Br17.85 ETB |
GLM chuyển đổi sang IRR | ﷼13052.13 IRR |
GLM chuyển đổi sang UYU | $U12.01 UYU |
GLM chuyển đổi sang ALL | L28.79 ALL |
GLM chuyển đổi sang AOA | Kz267.77 AOA |
GLM chuyển đổi sang BBD | $0.62 BBD |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang BSD | $0.31 BSD |
GLM chuyển đổi sang BZD | $0.62 BZD |
GLM chuyển đổi sang DJF | Fdj55.15 DJF |
GLM chuyển đổi sang GIP | £0.24 GIP |
GLM chuyển đổi sang GYD | $64.96 GYD |
GLM chuyển đổi sang HRK | kn2.15 HRK |
GLM chuyển đổi sang IQD | ع.د406.45 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DKK
- ETH chuyển đổi sang DKK
- USDT chuyển đổi sang DKK
- BNB chuyển đổi sang DKK
- SOL chuyển đổi sang DKK
- USDC chuyển đổi sang DKK
- XRP chuyển đổi sang DKK
- STETH chuyển đổi sang DKK
- SMART chuyển đổi sang DKK
- DOGE chuyển đổi sang DKK
- TON chuyển đổi sang DKK
- TRX chuyển đổi sang DKK
- ADA chuyển đổi sang DKK
- AVAX chuyển đổi sang DKK
- WBTC chuyển đổi sang DKK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.64 |
USDT | 73.01 |
BTC | 0.001163 |
ETH | 0.02889 |
FIDA | 217.24 |
PEPE | 9,060,332.23 |
SOL | 0.4962 |
CAT | 1,956,621.93 |
POPCAT | 79.54 |
FTN | 32.09 |
USBT | 67.50 |
TURBO | 12,437.98 |
BABYDOGE | 35,668,612,896.23 |
TAO | 0.1784 |
REEF | 16,450.87 |
MEW | 13,620.07 |
Cách đổi từ Golem sang Danish Krone
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.