Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF0.2822. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong CHF ở mức CHF253,186,433.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng CHF đã tăng theo CHF0.02475, mức tăng +8.61%. Trong lịch sử,Golem tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF1.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.008197.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang CHF
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3146 | +9.73% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001209 | +2.11% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3152 | +10.71% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi GLM sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 0.28CHF |
2GLM | 0.56CHF |
3GLM | 0.84CHF |
4GLM | 1.12CHF |
5GLM | 1.41CHF |
6GLM | 1.69CHF |
7GLM | 1.97CHF |
8GLM | 2.25CHF |
9GLM | 2.54CHF |
10GLM | 2.82CHF |
1000GLM | 282.22CHF |
5000GLM | 1,411.13CHF |
10000GLM | 2,822.27CHF |
50000GLM | 14,111.38CHF |
100000GLM | 28,222.76CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 3.54GLM |
2CHF | 7.08GLM |
3CHF | 10.62GLM |
4CHF | 14.17GLM |
5CHF | 17.71GLM |
6CHF | 21.25GLM |
7CHF | 24.80GLM |
8CHF | 28.34GLM |
9CHF | 31.88GLM |
10CHF | 35.43GLM |
100CHF | 354.32GLM |
500CHF | 1,771.61GLM |
1000CHF | 3,543.23GLM |
5000CHF | 17,716.19GLM |
10000CHF | 35,432.38GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang USD | $0.31 USD |
GLM chuyển đổi sang EUR | €0.29 EUR |
GLM chuyển đổi sang INR | ₹26.15 INR |
GLM chuyển đổi sang IDR | Rp5107.32 IDR |
GLM chuyển đổi sang CAD | $0.43 CAD |
GLM chuyển đổi sang GBP | £0.25 GBP |
GLM chuyển đổi sang THB | ฿11.54 THB |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang RUB | ₽28.10 RUB |
GLM chuyển đổi sang BRL | R$1.65 BRL |
GLM chuyển đổi sang AED | د.إ1.16 AED |
GLM chuyển đổi sang TRY | ₺10.12 TRY |
GLM chuyển đổi sang CNY | ¥2.28 CNY |
GLM chuyển đổi sang JPY | ¥49.16 JPY |
GLM chuyển đổi sang HKD | $2.46 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.25 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008781 |
ETH | 0.2188 |
FIDA | 1,569.56 |
SOL | 3.67 |
PEPE | 66,828,712.92 |
POPCAT | 585.39 |
CAT | 14,135,213.43 |
USBT | 495.82 |
FTN | 242.66 |
REEF | 124,595.14 |
TAO | 1.32 |
MEW | 97,970.02 |
BABYDOGE | 249,575,257,851.67 |
TURBO | 92,538.72 |
Cách đổi từ Golem sang Swiss Franc
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.