Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC850.59. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong CDF ở mức FC2,353,630,678,604,378.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng CDF đã tăng theo FC41.22, mức tăng +5.08%. Trong lịch sử,Golem tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC3,652.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng CDF được ghi nhận là FC25.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang CDF
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3069 | +4.42% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +3.79% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3069 | +4.25% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi GLM sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 850.59CDF |
2GLM | 1,701.18CDF |
3GLM | 2,551.77CDF |
4GLM | 3,402.36CDF |
5GLM | 4,252.95CDF |
6GLM | 5,103.54CDF |
7GLM | 5,954.14CDF |
8GLM | 6,804.73CDF |
9GLM | 7,655.32CDF |
10GLM | 8,505.91CDF |
100GLM | 85,059.16CDF |
500GLM | 425,295.80CDF |
1000GLM | 850,591.60CDF |
5000GLM | 4,252,958.00CDF |
10000GLM | 8,505,916.00CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.001175GLM |
2CDF | 0.002351GLM |
3CDF | 0.003526GLM |
4CDF | 0.004702GLM |
5CDF | 0.005878GLM |
6CDF | 0.007053GLM |
7CDF | 0.008229GLM |
8CDF | 0.009405GLM |
9CDF | 0.01058GLM |
10CDF | 0.01175GLM |
100000CDF | 117.56GLM |
500000CDF | 587.82GLM |
1000000CDF | 1,175.65GLM |
5000000CDF | 5,878.26GLM |
10000000CDF | 11,756.52GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang JOD | د.ا0.22 JOD |
GLM chuyển đổi sang KZT | ₸137.49 KZT |
GLM chuyển đổi sang BND | $0.41 BND |
GLM chuyển đổi sang LBP | ل.ل27512.30 LBP |
GLM chuyển đổi sang AMD | ֏119.18 AMD |
GLM chuyển đổi sang RWF | RF403.27 RWF |
GLM chuyển đổi sang PGK | K1.18 PGK |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang QAR | ﷼1.12 QAR |
GLM chuyển đổi sang BWP | P4.21 BWP |
GLM chuyển đổi sang BYN | Br1.00 BYN |
GLM chuyển đổi sang DOP | $18.17 DOP |
GLM chuyển đổi sang MNT | ₮1053.80 MNT |
GLM chuyển đổi sang MZN | MT19.64 MZN |
GLM chuyển đổi sang ZMW | ZK7.99 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02134 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.000002872 |
ETH | 0.00007078 |
FIDA | 0.5406 |
SOL | 0.001224 |
PEPE | 22,250.67 |
CAT | 4,653.56 |
POPCAT | 0.1988 |
CATI | 0.1817 |
FTN | 0.07947 |
TURBO | 30.47 |
ZBU | 0.03801 |
TAO | 0.0004409 |
USBT | 0.1832 |
BABYDOGE | 87,331,575.89 |
Cách đổi từ Golem sang Congolese Franc
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.