Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK8.17. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong ZMW ở mức ZK212,595,989,970.65. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng ZMW đã tăng theo ZK0.7174, mức tăng +8.61%. Trong lịch sử,Golem tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK34.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK0.2375.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang ZMW
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3146 | +9.73% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001209 | +2.11% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3152 | +10.71% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi GLM sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 8.17ZMW |
2GLM | 16.35ZMW |
3GLM | 24.53ZMW |
4GLM | 32.71ZMW |
5GLM | 40.89ZMW |
6GLM | 49.06ZMW |
7GLM | 57.24ZMW |
8GLM | 65.42ZMW |
9GLM | 73.60ZMW |
10GLM | 81.78ZMW |
100GLM | 817.81ZMW |
500GLM | 4,089.09ZMW |
1000GLM | 8,178.18ZMW |
5000GLM | 40,890.92ZMW |
10000GLM | 81,781.84ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.1222GLM |
2ZMW | 0.2445GLM |
3ZMW | 0.3668GLM |
4ZMW | 0.4891GLM |
5ZMW | 0.6113GLM |
6ZMW | 0.7336GLM |
7ZMW | 0.8559GLM |
8ZMW | 0.9782GLM |
9ZMW | 1.10GLM |
10ZMW | 1.22GLM |
1000ZMW | 122.27GLM |
5000ZMW | 611.38GLM |
10000ZMW | 1,222.76GLM |
50000ZMW | 6,113.82GLM |
100000ZMW | 12,227.65GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang USD | $0.31 USD |
GLM chuyển đổi sang EUR | €0.29 EUR |
GLM chuyển đổi sang INR | ₹26.15 INR |
GLM chuyển đổi sang IDR | Rp5107.32 IDR |
GLM chuyển đổi sang CAD | $0.43 CAD |
GLM chuyển đổi sang GBP | £0.25 GBP |
GLM chuyển đổi sang THB | ฿11.54 THB |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang RUB | ₽28.10 RUB |
GLM chuyển đổi sang BRL | R$1.65 BRL |
GLM chuyển đổi sang AED | د.إ1.16 AED |
GLM chuyển đổi sang TRY | ₺10.12 TRY |
GLM chuyển đổi sang CNY | ¥2.28 CNY |
GLM chuyển đổi sang JPY | ¥49.16 JPY |
GLM chuyển đổi sang HKD | $2.46 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.25 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.000303 |
ETH | 0.007557 |
FIDA | 54.04 |
SOL | 0.1273 |
PEPE | 2,312,902.62 |
POPCAT | 20.18 |
CAT | 487,778.91 |
USBT | 16.66 |
FTN | 8.38 |
REEF | 4,281.18 |
TAO | 0.04592 |
MEW | 3,423.65 |
BABYDOGE | 8,662,837,548.66 |
TURBO | 3,195.61 |
Cách đổi từ Golem sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.