GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Tajikistani Somoni (TJS) là SM275.55. Với 9,683,790.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong TJS ở mức SM28,745,031,066.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng TJS đã tăng theo SM12.92, mức tăng +4.53%. Trong lịch sử,GMX tính bằng TJS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SM984.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng TJS được ghi nhận là SM57.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang TJS
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.58 | +4.53% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.31 | +3.31% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi GMX sang TJS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 275.55TJS |
2GMX | 551.11TJS |
3GMX | 826.66TJS |
4GMX | 1,102.22TJS |
5GMX | 1,377.77TJS |
6GMX | 1,653.33TJS |
7GMX | 1,928.88TJS |
8GMX | 2,204.44TJS |
9GMX | 2,479.99TJS |
10GMX | 2,755.55TJS |
100GMX | 27,555.54TJS |
500GMX | 137,777.71TJS |
1000GMX | 275,555.43TJS |
5000GMX | 1,377,777.17TJS |
10000GMX | 2,755,554.34TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TJS | 0.003629GMX |
2TJS | 0.007258GMX |
3TJS | 0.01088GMX |
4TJS | 0.01451GMX |
5TJS | 0.01814GMX |
6TJS | 0.02177GMX |
7TJS | 0.0254GMX |
8TJS | 0.02903GMX |
9TJS | 0.03266GMX |
10TJS | 0.03629GMX |
100000TJS | 362.90GMX |
500000TJS | 1,814.51GMX |
1000000TJS | 3,629.03GMX |
5000000TJS | 18,145.16GMX |
10000000TJS | 36,290.33GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang USD | $25.58 USD |
GMX chuyển đổi sang EUR | €23.51 EUR |
GMX chuyển đổi sang INR | ₹2126.19 INR |
GMX chuyển đổi sang IDR | Rp415273.83 IDR |
GMX chuyển đổi sang CAD | $34.87 CAD |
GMX chuyển đổi sang GBP | £20.00 GBP |
GMX chuyển đổi sang THB | ฿938.56 THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang RUB | ₽2284.86 RUB |
GMX chuyển đổi sang BRL | R$134.28 BRL |
GMX chuyển đổi sang AED | د.إ93.94 AED |
GMX chuyển đổi sang TRY | ₺823.09 TRY |
GMX chuyển đổi sang CNY | ¥185.34 CNY |
GMX chuyển đổi sang JPY | ¥3997.54 JPY |
GMX chuyển đổi sang HKD | $200.04 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TJS
- ETH chuyển đổi sang TJS
- USDT chuyển đổi sang TJS
- BNB chuyển đổi sang TJS
- SOL chuyển đổi sang TJS
- USDC chuyển đổi sang TJS
- XRP chuyển đổi sang TJS
- STETH chuyển đổi sang TJS
- SMART chuyển đổi sang TJS
- DOGE chuyển đổi sang TJS
- TON chuyển đổi sang TJS
- TRX chuyển đổi sang TJS
- ADA chuyển đổi sang TJS
- AVAX chuyển đổi sang TJS
- WBTC chuyển đổi sang TJS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.46 |
USDT | 46.41 |
BTC | 0.0007311 |
ETH | 0.01815 |
FIDA | 139.88 |
PEPE | 5,664,552.48 |
SOL | 0.3073 |
CAT | 1,201,691.72 |
POPCAT | 49.49 |
USBT | 43.14 |
FTN | 20.35 |
TURBO | 7,937.91 |
BABYDOGE | 21,792,263,982.25 |
TAO | 0.1098 |
REEF | 10,554.69 |
MEW | 8,428.42 |
Cách đổi từ GMX sang Tajikistani Somoni
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.