GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Saudi Riyal (SAR) là ﷼95.58. Với 9,683,780.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong SAR ở mức ﷼3,471,181,202.81. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng SAR đã tăng theo ﷼4.08, mức tăng +4.55%. Trong lịch sử,GMX tính bằng SAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼342.72. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng SAR được ghi nhận là ﷼19.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang SAR
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.49 | +4.59% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.39 | +4.31% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi GMX sang SAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 95.58SAR |
2GMX | 191.17SAR |
3GMX | 286.76SAR |
4GMX | 382.35SAR |
5GMX | 477.93SAR |
6GMX | 573.52SAR |
7GMX | 669.11SAR |
8GMX | 764.70SAR |
9GMX | 860.28SAR |
10GMX | 955.87SAR |
100GMX | 9,558.75SAR |
500GMX | 47,793.75SAR |
1000GMX | 95,587.50SAR |
5000GMX | 477,937.50SAR |
10000GMX | 955,875.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 0.01046GMX |
2SAR | 0.02092GMX |
3SAR | 0.03138GMX |
4SAR | 0.04184GMX |
5SAR | 0.0523GMX |
6SAR | 0.06276GMX |
7SAR | 0.07323GMX |
8SAR | 0.08369GMX |
9SAR | 0.09415GMX |
10SAR | 0.1046GMX |
10000SAR | 104.61GMX |
50000SAR | 523.08GMX |
100000SAR | 1,046.16GMX |
500000SAR | 5,230.80GMX |
1000000SAR | 10,461.61GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang USD | $25.48 USD |
GMX chuyển đổi sang EUR | €23.42 EUR |
GMX chuyển đổi sang INR | ₹2117.87 INR |
GMX chuyển đổi sang IDR | Rp413650.40 IDR |
GMX chuyển đổi sang CAD | $34.73 CAD |
GMX chuyển đổi sang GBP | £19.93 GBP |
GMX chuyển đổi sang THB | ฿934.89 THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang RUB | ₽2275.93 RUB |
GMX chuyển đổi sang BRL | R$133.76 BRL |
GMX chuyển đổi sang AED | د.إ93.58 AED |
GMX chuyển đổi sang TRY | ₺819.87 TRY |
GMX chuyển đổi sang CNY | ¥184.61 CNY |
GMX chuyển đổi sang JPY | ¥3981.91 JPY |
GMX chuyển đổi sang HKD | $199.26 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SAR
- ETH chuyển đổi sang SAR
- USDT chuyển đổi sang SAR
- BNB chuyển đổi sang SAR
- SOL chuyển đổi sang SAR
- USDC chuyển đổi sang SAR
- XRP chuyển đổi sang SAR
- STETH chuyển đổi sang SAR
- SMART chuyển đổi sang SAR
- DOGE chuyển đổi sang SAR
- TON chuyển đổi sang SAR
- TRX chuyển đổi sang SAR
- ADA chuyển đổi sang SAR
- AVAX chuyển đổi sang SAR
- WBTC chuyển đổi sang SAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.64 |
USDT | 133.33 |
BTC | 0.0021 |
ETH | 0.05231 |
FIDA | 376.32 |
SOL | 0.8854 |
PEPE | 15,996,800.63 |
POPCAT | 140.39 |
CAT | 3,445,929.06 |
USBT | 120.27 |
FTN | 58.16 |
REEF | 30,226.77 |
TAO | 0.3166 |
BABYDOGE | 60,326,365,638.10 |
MEW | 23,577.95 |
TURBO | 22,330.15 |
Cách đổi từ GMX sang Saudi Riyal
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.