GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ44.91. Với 9,684,330.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong ANG ở mức ƒ778,531,704.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng ANG đã tăng theo ƒ0.2326, mức tăng +0.52%. Trong lịch sử,GMX tính bằng ANG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ163.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng ANG được ghi nhận là ƒ9.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang ANG
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.09 | +0.52% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 24.97 | -0.16% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi GMX sang ANG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 44.91ANG |
2GMX | 89.82ANG |
3GMX | 134.73ANG |
4GMX | 179.64ANG |
5GMX | 224.55ANG |
6GMX | 269.46ANG |
7GMX | 314.37ANG |
8GMX | 359.28ANG |
9GMX | 404.19ANG |
10GMX | 449.11ANG |
100GMX | 4,491.11ANG |
500GMX | 22,455.55ANG |
1000GMX | 44,911.10ANG |
5000GMX | 224,555.50ANG |
10000GMX | 449,111.00ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANG | 0.02226GMX |
2ANG | 0.04453GMX |
3ANG | 0.06679GMX |
4ANG | 0.08906GMX |
5ANG | 0.1113GMX |
6ANG | 0.1335GMX |
7ANG | 0.1558GMX |
8ANG | 0.1781GMX |
9ANG | 0.2003GMX |
10ANG | 0.2226GMX |
10000ANG | 222.66GMX |
50000ANG | 1,113.31GMX |
100000ANG | 2,226.62GMX |
500000ANG | 11,133.10GMX |
1000000ANG | 22,266.21GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang USD | $25.09 USD |
GMX chuyển đổi sang EUR | €23.06 EUR |
GMX chuyển đổi sang INR | ₹2085.46 INR |
GMX chuyển đổi sang IDR | Rp407319.02 IDR |
GMX chuyển đổi sang CAD | $34.20 CAD |
GMX chuyển đổi sang GBP | £19.62 GBP |
GMX chuyển đổi sang THB | ฿920.58 THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang RUB | ₽2241.09 RUB |
GMX chuyển đổi sang BRL | R$131.71 BRL |
GMX chuyển đổi sang AED | د.إ92.14 AED |
GMX chuyển đổi sang TRY | ₺807.32 TRY |
GMX chuyển đổi sang CNY | ¥181.79 CNY |
GMX chuyển đổi sang JPY | ¥3920.96 JPY |
GMX chuyển đổi sang HKD | $196.21 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ANG
- ETH chuyển đổi sang ANG
- USDT chuyển đổi sang ANG
- BNB chuyển đổi sang ANG
- SOL chuyển đổi sang ANG
- USDC chuyển đổi sang ANG
- XRP chuyển đổi sang ANG
- STETH chuyển đổi sang ANG
- SMART chuyển đổi sang ANG
- DOGE chuyển đổi sang ANG
- TON chuyển đổi sang ANG
- TRX chuyển đổi sang ANG
- ADA chuyển đổi sang ANG
- AVAX chuyển đổi sang ANG
- WBTC chuyển đổi sang ANG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.02 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004452 |
ETH | 0.11 |
FIDA | 832.82 |
SOL | 1.90 |
PEPE | 34,720,896.07 |
CAT | 7,247,784.35 |
POPCAT | 313.85 |
CATI | 278.96 |
FTN | 122.85 |
TAO | 0.6908 |
ZBU | 58.79 |
USBT | 295.64 |
BABYDOGE | 139,951,705,465.47 |
TURBO | 47,622.47 |
Cách đổi từ GMX sang Netherlands Antillean Gulden
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.