Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn26.73. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong HRK ở mức kn12,044,496,600.24. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng HRK đã tăng theo kn1.95, mức tăng +7.58%. Trong lịch sử,Gas tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn636.39. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng HRK được ghi nhận là kn4.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang HRK
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.86 | +9.25% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00005991 | +6.84% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.86 | +8.94% |
Bảng chuyển đổi Gas sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi GAS sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 26.73HRK |
2GAS | 53.46HRK |
3GAS | 80.19HRK |
4GAS | 106.92HRK |
5GAS | 133.65HRK |
6GAS | 160.39HRK |
7GAS | 187.12HRK |
8GAS | 213.85HRK |
9GAS | 240.58HRK |
10GAS | 267.31HRK |
100GAS | 2,673.19HRK |
500GAS | 13,365.99HRK |
1000GAS | 26,731.99HRK |
5000GAS | 133,659.95HRK |
10000GAS | 267,319.91HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.0374GAS |
2HRK | 0.07481GAS |
3HRK | 0.1122GAS |
4HRK | 0.1496GAS |
5HRK | 0.187GAS |
6HRK | 0.2244GAS |
7HRK | 0.2618GAS |
8HRK | 0.2992GAS |
9HRK | 0.3366GAS |
10HRK | 0.374GAS |
10000HRK | 374.08GAS |
50000HRK | 1,870.41GAS |
100000HRK | 3,740.83GAS |
500000HRK | 18,704.18GAS |
1000000HRK | 37,408.36GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang BDT | ৳450.82 BDT |
GAS chuyển đổi sang HUF | Ft1377.43 HUF |
GAS chuyển đổi sang NOK | kr40.18 NOK |
GAS chuyển đổi sang MAD | د.م.38.21 MAD |
GAS chuyển đổi sang BTN | Nu.319.06 BTN |
GAS chuyển đổi sang BGN | лв6.90 BGN |
GAS chuyển đổi sang KES | KSh501.07 KES |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang MXN | $67.73 MXN |
GAS chuyển đổi sang COP | $14772.62 COP |
GAS chuyển đổi sang ILS | ₪14.04 ILS |
GAS chuyển đổi sang CLP | $3526.22 CLP |
GAS chuyển đổi sang NPR | रू510.50 NPR |
GAS chuyển đổi sang GEL | ₾10.72 GEL |
GAS chuyển đổi sang TND | د.ت11.93 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.52 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001147 |
ETH | 0.02841 |
FIDA | 223.15 |
SOL | 0.4955 |
CAT | 1,645,569.07 |
CATI | 80.10 |
PEPE | 8,894,907.72 |
POPCAT | 81.25 |
ZBU | 15.22 |
TAO | 0.1761 |
FTN | 31.66 |
UXLINK | 117.64 |
SUI | 48.95 |
MEW | 13,899.47 |
Cách đổi từ Gas sang Croatian Kuna
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.