Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK38.23. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong ZMW ở mức ZK173,807,971,886.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng ZMW đã tăng theo ZK-0.05199, mức tăng +0.06%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK225.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK28.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang ZMW
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | -0.06% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +0.74% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | +0.55% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ETHFI sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 38.23ZMW |
2ETHFI | 76.47ZMW |
3ETHFI | 114.71ZMW |
4ETHFI | 152.95ZMW |
5ETHFI | 191.19ZMW |
6ETHFI | 229.43ZMW |
7ETHFI | 267.67ZMW |
8ETHFI | 305.91ZMW |
9ETHFI | 344.15ZMW |
10ETHFI | 382.39ZMW |
100ETHFI | 3,823.93ZMW |
500ETHFI | 19,119.69ZMW |
1000ETHFI | 38,239.38ZMW |
5000ETHFI | 191,196.90ZMW |
10000ETHFI | 382,393.80ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.02615ETHFI |
2ZMW | 0.0523ETHFI |
3ZMW | 0.07845ETHFI |
4ZMW | 0.1046ETHFI |
5ZMW | 0.1307ETHFI |
6ZMW | 0.1569ETHFI |
7ZMW | 0.183ETHFI |
8ZMW | 0.2092ETHFI |
9ZMW | 0.2353ETHFI |
10ZMW | 0.2615ETHFI |
10000ZMW | 261.51ETHFI |
50000ZMW | 1,307.55ETHFI |
100000ZMW | 2,615.10ETHFI |
500000ZMW | 13,075.52ETHFI |
1000000ZMW | 26,151.05ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MRU | UM58.26 MRU |
ETHFI chuyển đổi sang MVR | ރ.22.75 MVR |
ETHFI chuyển đổi sang MWK | MK2571.82 MWK |
ETHFI chuyển đổi sang NIO | C$54.30 NIO |
ETHFI chuyển đổi sang PAB | B/.1.48 PAB |
ETHFI chuyển đổi sang PYG | ₲11073.44 PYG |
ETHFI chuyển đổi sang SBD | $12.24 SBD |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang SCR | ₨20.22 SCR |
ETHFI chuyển đổi sang SDG | ج.س.669.85 SDG |
ETHFI chuyển đổi sang SHP | £1.15 SHP |
ETHFI chuyển đổi sang SOS | Sh844.01 SOS |
ETHFI chuyển đổi sang SRD | $47.57 SRD |
ETHFI chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ETHFI chuyển đổi sang SZL | L27.36 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.27 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003064 |
ETH | 0.007571 |
FIDA | 57.86 |
SOL | 0.1309 |
PEPE | 2,381,047.06 |
CAT | 484,425.09 |
CATI | 23.44 |
POPCAT | 21.60 |
TAO | 0.04699 |
ZBU | 4.05 |
FTN | 8.44 |
SUI | 12.82 |
UXLINK | 29.16 |
MEW | 3,648.34 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.