Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S54.10. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng VES hiện là Bs.S345,636,569,677.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở VES đã giảm Bs.S-0.8037, mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S316.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S39.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang VES
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | -0.4% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.47 | +0.13% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | +0.88% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi ETHFI sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 54.10VES |
2ETHFI | 108.21VES |
3ETHFI | 162.32VES |
4ETHFI | 216.42VES |
5ETHFI | 270.53VES |
6ETHFI | 324.64VES |
7ETHFI | 378.75VES |
8ETHFI | 432.85VES |
9ETHFI | 486.96VES |
10ETHFI | 541.07VES |
100ETHFI | 5,410.74VES |
500ETHFI | 27,053.72VES |
1000ETHFI | 54,107.44VES |
5000ETHFI | 270,537.23VES |
10000ETHFI | 541,074.46VES |
Bảng chuyển đổi VES sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.01848ETHFI |
2VES | 0.03696ETHFI |
3VES | 0.05544ETHFI |
4VES | 0.07392ETHFI |
5VES | 0.0924ETHFI |
6VES | 0.1108ETHFI |
7VES | 0.1293ETHFI |
8VES | 0.1478ETHFI |
9VES | 0.1663ETHFI |
10VES | 0.1848ETHFI |
10000VES | 184.81ETHFI |
50000VES | 924.08ETHFI |
100000VES | 1,848.17ETHFI |
500000VES | 9,240.87ETHFI |
1000000VES | 18,481.74ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang KRW | ₩2016.59 KRW |
ETHFI chuyển đổi sang UAH | ₴59.39 UAH |
ETHFI chuyển đổi sang TWD | NT$47.48 TWD |
ETHFI chuyển đổi sang PKR | ₨408.80 PKR |
ETHFI chuyển đổi sang PHP | ₱86.18 PHP |
ETHFI chuyển đổi sang AUD | $2.20 AUD |
ETHFI chuyển đổi sang CZK | Kč33.34 CZK |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MYR | RM6.91 MYR |
ETHFI chuyển đổi sang PLN | zł5.77 PLN |
ETHFI chuyển đổi sang SEK | kr15.30 SEK |
ETHFI chuyển đổi sang ZAR | R27.22 ZAR |
ETHFI chuyển đổi sang LKR | Rs442.90 LKR |
ETHFI chuyển đổi sang SGD | $1.98 SGD |
ETHFI chuyển đổi sang NZD | $2.38 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.62 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002173 |
ETH | 0.005374 |
FIDA | 41.20 |
SOL | 0.0934 |
PEPE | 1,695,667.42 |
CAT | 348,343.81 |
CATI | 14.46 |
POPCAT | 15.34 |
TAO | 0.03356 |
FTN | 5.95 |
ZBU | 2.88 |
SUI | 9.14 |
USBT | 15.21 |
UXLINK | 20.87 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.