Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Saint Helenian Pound (SHP) là £1.16. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong SHP ở mức £158,689,605.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng SHP đã tăng theo £-0.002346, mức tăng +0.06%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng SHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng SHP được ghi nhận là £0.8558.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang SHP
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | -0.86% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | -1.52% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | -3.52% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi ETHFI sang SHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 1.16SHP |
2ETHFI | 2.32SHP |
3ETHFI | 3.48SHP |
4ETHFI | 4.64SHP |
5ETHFI | 5.80SHP |
6ETHFI | 6.96SHP |
7ETHFI | 8.12SHP |
8ETHFI | 9.28SHP |
9ETHFI | 10.44SHP |
10ETHFI | 11.60SHP |
100ETHFI | 116.01SHP |
500ETHFI | 580.07SHP |
1000ETHFI | 1,160.15SHP |
5000ETHFI | 5,800.75SHP |
10000ETHFI | 11,601.50SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHP | 0.8619ETHFI |
2SHP | 1.72ETHFI |
3SHP | 2.58ETHFI |
4SHP | 3.44ETHFI |
5SHP | 4.30ETHFI |
6SHP | 5.17ETHFI |
7SHP | 6.03ETHFI |
8SHP | 6.89ETHFI |
9SHP | 7.75ETHFI |
10SHP | 8.61ETHFI |
1000SHP | 861.95ETHFI |
5000SHP | 4,309.78ETHFI |
10000SHP | 8,619.56ETHFI |
50000SHP | 43,097.84ETHFI |
100000SHP | 86,195.68ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang KHR | ៛6048.34 KHR |
ETHFI chuyển đổi sang SLL | Le33306.06 SLL |
ETHFI chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ETHFI chuyển đổi sang TOP | T$3.45 TOP |
ETHFI chuyển đổi sang VES | Bs.S54.07 VES |
ETHFI chuyển đổi sang YER | ﷼370.21 YER |
ETHFI chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang AFN | ؋105.51 AFN |
ETHFI chuyển đổi sang ANG | ƒ2.65 ANG |
ETHFI chuyển đổi sang AWG | ƒ2.65 AWG |
ETHFI chuyển đổi sang BIF | FBu4234.31 BIF |
ETHFI chuyển đổi sang BMD | $1.48 BMD |
ETHFI chuyển đổi sang BOB | Bs.10.25 BOB |
ETHFI chuyển đổi sang CDF | FC4095.24 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SHP
- ETH chuyển đổi sang SHP
- USDT chuyển đổi sang SHP
- BNB chuyển đổi sang SHP
- SOL chuyển đổi sang SHP
- USDC chuyển đổi sang SHP
- XRP chuyển đổi sang SHP
- STETH chuyển đổi sang SHP
- SMART chuyển đổi sang SHP
- DOGE chuyển đổi sang SHP
- TON chuyển đổi sang SHP
- TRX chuyển đổi sang SHP
- ADA chuyển đổi sang SHP
- AVAX chuyển đổi sang SHP
- WBTC chuyển đổi sang SHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.31 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01014 |
ETH | 0.2506 |
FIDA | 2,031.59 |
SOL | 4.36 |
CAT | 14,735,918.53 |
CATI | 715.48 |
PEPE | 78,402,967.92 |
POPCAT | 719.75 |
ZBU | 134.61 |
TAO | 1.57 |
FTN | 279.72 |
UXLINK | 1,046.91 |
SUI | 431.00 |
MEW | 122,534.69 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Saint Helenian Pound
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.