Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Romanian Leu (RON) là lei6.74. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng RON hiện là lei5,410,434,435.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở RON đã giảm lei-0.2524, mức giảm -3.12%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng RON đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là lei39.73. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng RON được ghi nhận là lei5.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang RON
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.46 | -2.39% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.46 | -0.27% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | -1.93% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi ETHFI sang RON
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 6.74RON |
2ETHFI | 13.48RON |
3ETHFI | 20.22RON |
4ETHFI | 26.96RON |
5ETHFI | 33.71RON |
6ETHFI | 40.45RON |
7ETHFI | 47.19RON |
8ETHFI | 53.93RON |
9ETHFI | 60.67RON |
10ETHFI | 67.42RON |
100ETHFI | 674.21RON |
500ETHFI | 3,371.06RON |
1000ETHFI | 6,742.12RON |
5000ETHFI | 33,710.61RON |
10000ETHFI | 67,421.22RON |
Bảng chuyển đổi RON sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RON | 0.1483ETHFI |
2RON | 0.2966ETHFI |
3RON | 0.4449ETHFI |
4RON | 0.5932ETHFI |
5RON | 0.7416ETHFI |
6RON | 0.8899ETHFI |
7RON | 1.03ETHFI |
8RON | 1.18ETHFI |
9RON | 1.33ETHFI |
10RON | 1.48ETHFI |
1000RON | 148.32ETHFI |
5000RON | 741.60ETHFI |
10000RON | 1,483.21ETHFI |
50000RON | 7,416.06ETHFI |
100000RON | 14,832.12ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang JEP | £1.15 JEP |
ETHFI chuyển đổi sang KGS | с128.84 KGS |
ETHFI chuyển đổi sang KMF | CF663.93 KMF |
ETHFI chuyển đổi sang KYD | $1.22 KYD |
ETHFI chuyển đổi sang LAK | ₭31855.78 LAK |
ETHFI chuyển đổi sang LRD | $284.67 LRD |
ETHFI chuyển đổi sang LSL | L27.23 LSL |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ETHFI chuyển đổi sang LYD | ل.د7.13 LYD |
ETHFI chuyển đổi sang MDL | L26.01 MDL |
ETHFI chuyển đổi sang MGA | Ar6533.82 MGA |
ETHFI chuyển đổi sang MKD | ден83.36 MKD |
ETHFI chuyển đổi sang MOP | MOP$11.83 MOP |
ETHFI chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RON
- ETH chuyển đổi sang RON
- USDT chuyển đổi sang RON
- BNB chuyển đổi sang RON
- SOL chuyển đổi sang RON
- USDC chuyển đổi sang RON
- XRP chuyển đổi sang RON
- STETH chuyển đổi sang RON
- SMART chuyển đổi sang RON
- DOGE chuyển đổi sang RON
- TON chuyển đổi sang RON
- TRX chuyển đổi sang RON
- ADA chuyển đổi sang RON
- AVAX chuyển đổi sang RON
- WBTC chuyển đổi sang RON
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.92 |
USDT | 108.94 |
BTC | 0.001738 |
ETH | 0.04288 |
FIDA | 326.46 |
SOL | 0.7486 |
PEPE | 13,553,365.97 |
CAT | 2,815,110.35 |
CATI | 114.44 |
POPCAT | 122.48 |
FTN | 47.46 |
ZBU | 22.95 |
TAO | 0.2693 |
USBT | 121.68 |
SUI | 73.20 |
UXLINK | 166.14 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Romanian Leu
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.