Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là ₨415.20. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong PKR ở mức ₨20,216,983,285,135.64. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng PKR đã tăng theo ₨1.94, mức tăng +0.47%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng PKR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨2,411.05. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng PKR được ghi nhận là ₨304.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang PKR
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.49 | +0.81% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.49 | +1.55% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | +1.78% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi ETHFI sang PKR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 415.20PKR |
2ETHFI | 830.41PKR |
3ETHFI | 1,245.62PKR |
4ETHFI | 1,660.83PKR |
5ETHFI | 2,076.04PKR |
6ETHFI | 2,491.25PKR |
7ETHFI | 2,906.46PKR |
8ETHFI | 3,321.67PKR |
9ETHFI | 3,736.88PKR |
10ETHFI | 4,152.08PKR |
100ETHFI | 41,520.89PKR |
500ETHFI | 207,604.45PKR |
1000ETHFI | 415,208.90PKR |
5000ETHFI | 2,076,044.54PKR |
10000ETHFI | 4,152,089.08PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PKR | 0.002408ETHFI |
2PKR | 0.004816ETHFI |
3PKR | 0.007225ETHFI |
4PKR | 0.009633ETHFI |
5PKR | 0.01204ETHFI |
6PKR | 0.01445ETHFI |
7PKR | 0.01685ETHFI |
8PKR | 0.01926ETHFI |
9PKR | 0.02167ETHFI |
10PKR | 0.02408ETHFI |
100000PKR | 240.84ETHFI |
500000PKR | 1,204.21ETHFI |
1000000PKR | 2,408.42ETHFI |
5000000PKR | 12,042.13ETHFI |
10000000PKR | 24,084.26ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang CHF | CHF1.36 CHF |
ETHFI chuyển đổi sang DKK | kr10.35 DKK |
ETHFI chuyển đổi sang EGP | £71.28 EGP |
ETHFI chuyển đổi sang VND | ₫38408.52 VND |
ETHFI chuyển đổi sang BAM | KM2.72 BAM |
ETHFI chuyển đổi sang UGX | USh5774.59 UGX |
ETHFI chuyển đổi sang RON | lei6.94 RON |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang SAR | ﷼5.67 SAR |
ETHFI chuyển đổi sang GHS | ₵22.66 GHS |
ETHFI chuyển đổi sang KWD | د.ك0.46 KWD |
ETHFI chuyển đổi sang NGN | ₦2226.42 NGN |
ETHFI chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.57 BHD |
ETHFI chuyển đổi sang XAF | FCFA911.16 XAF |
ETHFI chuyển đổi sang MMK | K3174.06 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PKR
- ETH chuyển đổi sang PKR
- USDT chuyển đổi sang PKR
- BNB chuyển đổi sang PKR
- SOL chuyển đổi sang PKR
- USDC chuyển đổi sang PKR
- XRP chuyển đổi sang PKR
- STETH chuyển đổi sang PKR
- SMART chuyển đổi sang PKR
- DOGE chuyển đổi sang PKR
- TON chuyển đổi sang PKR
- TRX chuyển đổi sang PKR
- ADA chuyển đổi sang PKR
- AVAX chuyển đổi sang PKR
- WBTC chuyển đổi sang PKR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2126 |
USDT | 1.79 |
BTC | 0.00002848 |
ETH | 0.0007069 |
FIDA | 5.34 |
PEPE | 220,737.85 |
SOL | 0.01205 |
CAT | 48,008.81 |
POPCAT | 1.93 |
FTN | 0.7852 |
USBT | 1.49 |
TURBO | 309.01 |
BABYDOGE | 867,382,466.76 |
TAO | 0.004308 |
REEF | 403.72 |
MEW | 332.86 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Pakistani Rupee
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.