Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Omani Rial (OMR) là ﷼0.5698. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong OMR ở mức ﷼38,309,065.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng OMR đã tăng theo ﷼0.002691, mức tăng +0.47%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng OMR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼3.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng OMR được ghi nhận là ﷼0.4206.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang OMR
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | +0.2% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.49 | +1.55% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | +1.44% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ETHFI sang OMR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 0.56OMR |
2ETHFI | 1.13OMR |
3ETHFI | 1.70OMR |
4ETHFI | 2.27OMR |
5ETHFI | 2.84OMR |
6ETHFI | 3.41OMR |
7ETHFI | 3.98OMR |
8ETHFI | 4.55OMR |
9ETHFI | 5.12OMR |
10ETHFI | 5.69OMR |
1000ETHFI | 569.82OMR |
5000ETHFI | 2,849.14OMR |
10000ETHFI | 5,698.29OMR |
50000ETHFI | 28,491.45OMR |
100000ETHFI | 56,982.90OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 1.75ETHFI |
2OMR | 3.50ETHFI |
3OMR | 5.26ETHFI |
4OMR | 7.01ETHFI |
5OMR | 8.77ETHFI |
6OMR | 10.52ETHFI |
7OMR | 12.28ETHFI |
8OMR | 14.03ETHFI |
9OMR | 15.79ETHFI |
10OMR | 17.54ETHFI |
100OMR | 175.49ETHFI |
500OMR | 877.45ETHFI |
1000OMR | 1,754.91ETHFI |
5000OMR | 8,774.56ETHFI |
10000OMR | 17,549.12ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang KRW | ₩2035.82 KRW |
ETHFI chuyển đổi sang UAH | ₴59.96 UAH |
ETHFI chuyển đổi sang TWD | NT$47.93 TWD |
ETHFI chuyển đổi sang PKR | ₨412.70 PKR |
ETHFI chuyển đổi sang PHP | ₱87.01 PHP |
ETHFI chuyển đổi sang AUD | $2.22 AUD |
ETHFI chuyển đổi sang CZK | Kč33.66 CZK |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MYR | RM6.98 MYR |
ETHFI chuyển đổi sang PLN | zł5.83 PLN |
ETHFI chuyển đổi sang SEK | kr15.45 SEK |
ETHFI chuyển đổi sang ZAR | R27.48 ZAR |
ETHFI chuyển đổi sang LKR | Rs447.13 LKR |
ETHFI chuyển đổi sang SGD | $2.00 SGD |
ETHFI chuyển đổi sang NZD | $2.40 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang OMR
- ETH chuyển đổi sang OMR
- USDT chuyển đổi sang OMR
- BNB chuyển đổi sang OMR
- SOL chuyển đổi sang OMR
- USDC chuyển đổi sang OMR
- XRP chuyển đổi sang OMR
- STETH chuyển đổi sang OMR
- SMART chuyển đổi sang OMR
- DOGE chuyển đổi sang OMR
- TON chuyển đổi sang OMR
- TRX chuyển đổi sang OMR
- ADA chuyển đổi sang OMR
- AVAX chuyển đổi sang OMR
- WBTC chuyển đổi sang OMR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 153.96 |
USDT | 1,300.39 |
BTC | 0.02064 |
ETH | 0.5126 |
FIDA | 3,840.49 |
PEPE | 160,324,265.44 |
SOL | 8.75 |
CAT | 34,665,052.56 |
POPCAT | 1,407.80 |
FTN | 570.34 |
USBT | 1,088.83 |
TURBO | 222,011.86 |
BABYDOGE | 627,510,552,060.56 |
TAO | 3.14 |
REEF | 291,423.53 |
MEW | 241,394.11 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Omani Rial
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.