Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू195.74. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng NPR hiện là रू4,551,208,860,962.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở NPR đã giảm रू-6.11, mức giảm -2.70%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू1,151.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng NPR được ghi nhận là रू145.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang NPR
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | -2.38% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | -1.79% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | -2.12% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ETHFI sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 195.74NPR |
2ETHFI | 391.48NPR |
3ETHFI | 587.22NPR |
4ETHFI | 782.97NPR |
5ETHFI | 978.71NPR |
6ETHFI | 1,174.45NPR |
7ETHFI | 1,370.20NPR |
8ETHFI | 1,565.94NPR |
9ETHFI | 1,761.68NPR |
10ETHFI | 1,957.43NPR |
100ETHFI | 19,574.33NPR |
500ETHFI | 97,871.66NPR |
1000ETHFI | 195,743.32NPR |
5000ETHFI | 978,716.60NPR |
10000ETHFI | 1,957,433.21NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.005108ETHFI |
2NPR | 0.01021ETHFI |
3NPR | 0.01532ETHFI |
4NPR | 0.02043ETHFI |
5NPR | 0.02554ETHFI |
6NPR | 0.03065ETHFI |
7NPR | 0.03576ETHFI |
8NPR | 0.04086ETHFI |
9NPR | 0.04597ETHFI |
10NPR | 0.05108ETHFI |
100000NPR | 510.87ETHFI |
500000NPR | 2,554.36ETHFI |
1000000NPR | 5,108.73ETHFI |
5000000NPR | 25,543.65ETHFI |
10000000NPR | 51,087.31ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang CRC | ₡771.04 CRC |
ETHFI chuyển đổi sang ETB | Br84.70 ETB |
ETHFI chuyển đổi sang IRR | ﷼61916.64 IRR |
ETHFI chuyển đổi sang UYU | $U56.98 UYU |
ETHFI chuyển đổi sang ALL | L136.57 ALL |
ETHFI chuyển đổi sang AOA | Kz1270.26 AOA |
ETHFI chuyển đổi sang BBD | $2.94 BBD |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang BSD | $1.47 BSD |
ETHFI chuyển đổi sang BZD | $2.94 BZD |
ETHFI chuyển đổi sang DJF | Fdj261.61 DJF |
ETHFI chuyển đổi sang GIP | £1.15 GIP |
ETHFI chuyển đổi sang GYD | $308.17 GYD |
ETHFI chuyển đổi sang HRK | kn10.19 HRK |
ETHFI chuyển đổi sang IQD | ع.د1928.10 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4447 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005992 |
ETH | 0.001481 |
FIDA | 11.23 |
SOL | 0.02565 |
PEPE | 465,637.90 |
CAT | 96,277.61 |
POPCAT | 4.23 |
CATI | 4.05 |
FTN | 1.65 |
TAO | 0.009304 |
ZBU | 0.7914 |
USBT | 4.13 |
BABYDOGE | 1,888,132,022.50 |
TURBO | 636.56 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.