Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$54.44. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong NIO ở mức C$350,258,789,841.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng NIO đã tăng theo C$0.9933, mức tăng +1.90%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng NIO đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là C$318.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng NIO được ghi nhận là C$40.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang NIO
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | +0.33% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.49 | +2.39% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | +1.58% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi ETHFI sang NIO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 54.44NIO |
2ETHFI | 108.89NIO |
3ETHFI | 163.34NIO |
4ETHFI | 217.79NIO |
5ETHFI | 272.24NIO |
6ETHFI | 326.69NIO |
7ETHFI | 381.14NIO |
8ETHFI | 435.59NIO |
9ETHFI | 490.04NIO |
10ETHFI | 544.49NIO |
100ETHFI | 5,444.96NIO |
500ETHFI | 27,224.82NIO |
1000ETHFI | 54,449.64NIO |
5000ETHFI | 272,248.22NIO |
10000ETHFI | 544,496.44NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NIO | 0.01836ETHFI |
2NIO | 0.03673ETHFI |
3NIO | 0.05509ETHFI |
4NIO | 0.07346ETHFI |
5NIO | 0.09182ETHFI |
6NIO | 0.1101ETHFI |
7NIO | 0.1285ETHFI |
8NIO | 0.1469ETHFI |
9NIO | 0.1652ETHFI |
10NIO | 0.1836ETHFI |
10000NIO | 183.65ETHFI |
50000NIO | 918.27ETHFI |
100000NIO | 1,836.55ETHFI |
500000NIO | 9,182.79ETHFI |
1000000NIO | 18,365.59ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang CRC | ₡779.42 CRC |
ETHFI chuyển đổi sang ETB | Br85.62 ETB |
ETHFI chuyển đổi sang IRR | ﷼62589.65 IRR |
ETHFI chuyển đổi sang UYU | $U57.60 UYU |
ETHFI chuyển đổi sang ALL | L138.05 ALL |
ETHFI chuyển đổi sang AOA | Kz1284.07 AOA |
ETHFI chuyển đổi sang BBD | $2.98 BBD |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang BSD | $1.49 BSD |
ETHFI chuyển đổi sang BZD | $2.98 BZD |
ETHFI chuyển đổi sang DJF | Fdj264.45 DJF |
ETHFI chuyển đổi sang GIP | £1.16 GIP |
ETHFI chuyển đổi sang GYD | $311.52 GYD |
ETHFI chuyển đổi sang HRK | kn10.30 HRK |
ETHFI chuyển đổi sang IQD | ع.د1949.05 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NIO
- ETH chuyển đổi sang NIO
- USDT chuyển đổi sang NIO
- BNB chuyển đổi sang NIO
- SOL chuyển đổi sang NIO
- USDC chuyển đổi sang NIO
- XRP chuyển đổi sang NIO
- STETH chuyển đổi sang NIO
- SMART chuyển đổi sang NIO
- DOGE chuyển đổi sang NIO
- TON chuyển đổi sang NIO
- TRX chuyển đổi sang NIO
- ADA chuyển đổi sang NIO
- AVAX chuyển đổi sang NIO
- WBTC chuyển đổi sang NIO
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.60 |
USDT | 13.59 |
BTC | 0.0002154 |
ETH | 0.005318 |
FIDA | 40.91 |
SOL | 0.09319 |
CATI | 15.07 |
PEPE | 1,660,014.51 |
CAT | 325,584.27 |
POPCAT | 15.22 |
TAO | 0.03354 |
ZBU | 2.86 |
FTN | 5.96 |
UXLINK | 21.51 |
SUI | 9.16 |
ORDI | 0.3993 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Nicaraguan Córdoba
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.