Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$54.04. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng NIO hiện là C$347,655,515,051.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở NIO đã giảm C$-2.02, mức giảm -3.12%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng NIO đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là C$318.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng NIO được ghi nhận là C$40.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang NIO
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.46 | -2.39% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.46 | -0.27% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | -1.93% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi ETHFI sang NIO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 54.04NIO |
2ETHFI | 108.08NIO |
3ETHFI | 162.13NIO |
4ETHFI | 216.17NIO |
5ETHFI | 270.22NIO |
6ETHFI | 324.26NIO |
7ETHFI | 378.31NIO |
8ETHFI | 432.35NIO |
9ETHFI | 486.40NIO |
10ETHFI | 540.44NIO |
100ETHFI | 5,404.49NIO |
500ETHFI | 27,022.47NIO |
1000ETHFI | 54,044.95NIO |
5000ETHFI | 270,224.75NIO |
10000ETHFI | 540,449.50NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NIO | 0.0185ETHFI |
2NIO | 0.037ETHFI |
3NIO | 0.0555ETHFI |
4NIO | 0.07401ETHFI |
5NIO | 0.09251ETHFI |
6NIO | 0.111ETHFI |
7NIO | 0.1295ETHFI |
8NIO | 0.148ETHFI |
9NIO | 0.1665ETHFI |
10NIO | 0.185ETHFI |
10000NIO | 185.03ETHFI |
50000NIO | 925.15ETHFI |
100000NIO | 1,850.31ETHFI |
500000NIO | 9,251.55ETHFI |
1000000NIO | 18,503.11ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang BDT | ৳172.86 BDT |
ETHFI chuyển đổi sang HUF | Ft528.15 HUF |
ETHFI chuyển đổi sang NOK | kr15.41 NOK |
ETHFI chuyển đổi sang MAD | د.م.14.65 MAD |
ETHFI chuyển đổi sang BTN | Nu.122.34 BTN |
ETHFI chuyển đổi sang BGN | лв2.65 BGN |
ETHFI chuyển đổi sang KES | KSh192.13 KES |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MXN | $25.97 MXN |
ETHFI chuyển đổi sang COP | $5664.31 COP |
ETHFI chuyển đổi sang ILS | ₪5.38 ILS |
ETHFI chuyển đổi sang CLP | $1352.07 CLP |
ETHFI chuyển đổi sang NPR | रू195.74 NPR |
ETHFI chuyển đổi sang GEL | ₾4.11 GEL |
ETHFI chuyển đổi sang TND | د.ت4.57 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NIO
- ETH chuyển đổi sang NIO
- USDT chuyển đổi sang NIO
- BNB chuyển đổi sang NIO
- SOL chuyển đổi sang NIO
- USDC chuyển đổi sang NIO
- XRP chuyển đổi sang NIO
- STETH chuyển đổi sang NIO
- SMART chuyển đổi sang NIO
- DOGE chuyển đổi sang NIO
- TON chuyển đổi sang NIO
- TRX chuyển đổi sang NIO
- ADA chuyển đổi sang NIO
- AVAX chuyển đổi sang NIO
- WBTC chuyển đổi sang NIO
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.59 |
BTC | 0.0002168 |
ETH | 0.00535 |
FIDA | 40.72 |
SOL | 0.09339 |
PEPE | 1,690,786.11 |
CAT | 351,185.78 |
CATI | 14.27 |
POPCAT | 15.28 |
FTN | 5.92 |
ZBU | 2.86 |
TAO | 0.0336 |
USBT | 15.17 |
SUI | 9.13 |
UXLINK | 20.72 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Nicaraguan Córdoba
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.