Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.22.70. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng MVR hiện là ރ.61,211,777,413.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở MVR đã giảm ރ.-0.8479, mức giảm -3.12%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.133.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.16.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang MVR
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | -2.32% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.46 | -0.27% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | -1.93% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi ETHFI sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 22.70MVR |
2ETHFI | 45.41MVR |
3ETHFI | 68.12MVR |
4ETHFI | 90.83MVR |
5ETHFI | 113.54MVR |
6ETHFI | 136.25MVR |
7ETHFI | 158.95MVR |
8ETHFI | 181.66MVR |
9ETHFI | 204.37MVR |
10ETHFI | 227.08MVR |
100ETHFI | 2,270.85MVR |
500ETHFI | 11,354.25MVR |
1000ETHFI | 22,708.50MVR |
5000ETHFI | 113,542.52MVR |
10000ETHFI | 227,085.04MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.04403ETHFI |
2MVR | 0.08807ETHFI |
3MVR | 0.1321ETHFI |
4MVR | 0.1761ETHFI |
5MVR | 0.2201ETHFI |
6MVR | 0.2642ETHFI |
7MVR | 0.3082ETHFI |
8MVR | 0.3522ETHFI |
9MVR | 0.3963ETHFI |
10MVR | 0.4403ETHFI |
10000MVR | 440.36ETHFI |
50000MVR | 2,201.81ETHFI |
100000MVR | 4,403.63ETHFI |
500000MVR | 22,018.18ETHFI |
1000000MVR | 44,036.36ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang KRW | ₩2016.59 KRW |
ETHFI chuyển đổi sang UAH | ₴59.39 UAH |
ETHFI chuyển đổi sang TWD | NT$47.48 TWD |
ETHFI chuyển đổi sang PKR | ₨408.80 PKR |
ETHFI chuyển đổi sang PHP | ₱86.18 PHP |
ETHFI chuyển đổi sang AUD | $2.20 AUD |
ETHFI chuyển đổi sang CZK | Kč33.34 CZK |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MYR | RM6.91 MYR |
ETHFI chuyển đổi sang PLN | zł5.77 PLN |
ETHFI chuyển đổi sang SEK | kr15.30 SEK |
ETHFI chuyển đổi sang ZAR | R27.22 ZAR |
ETHFI chuyển đổi sang LKR | Rs442.90 LKR |
ETHFI chuyển đổi sang SGD | $1.98 SGD |
ETHFI chuyển đổi sang NZD | $2.38 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.84 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005165 |
ETH | 0.01276 |
FIDA | 97.19 |
SOL | 0.2223 |
PEPE | 4,029,918.37 |
CAT | 834,047.80 |
CATI | 34.02 |
POPCAT | 36.38 |
FTN | 14.10 |
ZBU | 6.83 |
TAO | 0.08006 |
USBT | 36.19 |
SUI | 21.94 |
UXLINK | 49.87 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.