Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar6,569.40. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng MGA hiện là Ar5,108,951,300,907,341.31. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở MGA đã giảm Ar-182.35, mức giảm -2.39%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar38,509.05. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng MGA được ghi nhận là Ar4,865.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang MGA
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | -0.8% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.47 | +0.13% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | +0.48% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi ETHFI sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 6,569.40MGA |
2ETHFI | 13,138.80MGA |
3ETHFI | 19,708.20MGA |
4ETHFI | 26,277.60MGA |
5ETHFI | 32,847.00MGA |
6ETHFI | 39,416.40MGA |
7ETHFI | 45,985.80MGA |
8ETHFI | 52,555.21MGA |
9ETHFI | 59,124.61MGA |
10ETHFI | 65,694.01MGA |
100ETHFI | 656,940.13MGA |
500ETHFI | 3,284,700.66MGA |
1000ETHFI | 6,569,401.33MGA |
5000ETHFI | 32,847,006.69MGA |
10000ETHFI | 65,694,013.38MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.0001522ETHFI |
2MGA | 0.0003044ETHFI |
3MGA | 0.0004566ETHFI |
4MGA | 0.0006088ETHFI |
5MGA | 0.0007611ETHFI |
6MGA | 0.0009133ETHFI |
7MGA | 0.001065ETHFI |
8MGA | 0.001217ETHFI |
9MGA | 0.001369ETHFI |
10MGA | 0.001522ETHFI |
1000000MGA | 152.22ETHFI |
5000000MGA | 761.10ETHFI |
10000000MGA | 1,522.20ETHFI |
50000000MGA | 7,611.04ETHFI |
100000000MGA | 15,222.08ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang TJS | SM15.82 TJS |
ETHFI chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
ETHFI chuyển đổi sang TMT | T5.14 TMT |
ETHFI chuyển đổi sang VUV | VT174.54 VUV |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang WST | WS$4.01 WST |
ETHFI chuyển đổi sang XCD | $3.97 XCD |
ETHFI chuyển đổi sang XDR | SDR1.11 XDR |
ETHFI chuyển đổi sang XPF | ₣161.04 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01331 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001785 |
ETH | 0.00004417 |
FIDA | 0.3369 |
SOL | 0.0007682 |
PEPE | 13,931.72 |
CAT | 2,860.65 |
POPCAT | 0.1264 |
CATI | 0.1183 |
ZBU | 0.02368 |
FTN | 0.04902 |
TAO | 0.0002757 |
USBT | 0.1258 |
SUI | 0.07533 |
UXLINK | 0.1709 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.