Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $1.22. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong KYD ở mức $179,204,862.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng KYD đã tăng theo $-0.001666, mức tăng +0.06%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $7.21. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng KYD được ghi nhận là $0.9116.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang KYD
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | +0.4% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +0.74% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | +0.96% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 1.22KYD |
2ETHFI | 2.45KYD |
3ETHFI | 3.68KYD |
4ETHFI | 4.91KYD |
5ETHFI | 6.14KYD |
6ETHFI | 7.37KYD |
7ETHFI | 8.60KYD |
8ETHFI | 9.83KYD |
9ETHFI | 11.06KYD |
10ETHFI | 12.29KYD |
100ETHFI | 122.99KYD |
500ETHFI | 614.97KYD |
1000ETHFI | 1,229.95KYD |
5000ETHFI | 6,149.75KYD |
10000ETHFI | 12,299.50KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 0.813ETHFI |
2KYD | 1.62ETHFI |
3KYD | 2.43ETHFI |
4KYD | 3.25ETHFI |
5KYD | 4.06ETHFI |
6KYD | 4.87ETHFI |
7KYD | 5.69ETHFI |
8KYD | 6.50ETHFI |
9KYD | 7.31ETHFI |
10KYD | 8.13ETHFI |
1000KYD | 813.04ETHFI |
5000KYD | 4,065.20ETHFI |
10000KYD | 8,130.40ETHFI |
50000KYD | 40,652.03ETHFI |
100000KYD | 81,304.06ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang KHR | ៛6044.26 KHR |
ETHFI chuyển đổi sang SLL | Le33283.55 SLL |
ETHFI chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ETHFI chuyển đổi sang TOP | T$3.45 TOP |
ETHFI chuyển đổi sang VES | Bs.S54.03 VES |
ETHFI chuyển đổi sang YER | ﷼369.96 YER |
ETHFI chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang AFN | ؋105.44 AFN |
ETHFI chuyển đổi sang ANG | ƒ2.65 ANG |
ETHFI chuyển đổi sang AWG | ƒ2.65 AWG |
ETHFI chuyển đổi sang BIF | FBu4231.45 BIF |
ETHFI chuyển đổi sang BMD | $1.48 BMD |
ETHFI chuyển đổi sang BOB | Bs.10.24 BOB |
ETHFI chuyển đổi sang CDF | FC4092.47 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 71.10 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009549 |
ETH | 0.2358 |
FIDA | 1,802.95 |
SOL | 4.07 |
PEPE | 74,131,949.71 |
CAT | 15,112,432.02 |
CATI | 708.07 |
POPCAT | 671.69 |
TAO | 1.46 |
ZBU | 126.37 |
FTN | 262.93 |
SUI | 400.12 |
UXLINK | 916.76 |
MEW | 113,447.53 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.