Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Haitian Gourde (HTG) là G195.96. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong HTG ở mức G4,549,153,399,623.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng HTG đã tăng theo G-0.2655, mức tăng +0.06%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng HTG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là G1,149.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng HTG được ghi nhận là G145.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang HTG
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | +0.4% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +0.74% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | +0.89% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Haitian Gourde
Bảng chuyển đổi ETHFI sang HTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 195.96HTG |
2ETHFI | 391.92HTG |
3ETHFI | 587.89HTG |
4ETHFI | 783.85HTG |
5ETHFI | 979.82HTG |
6ETHFI | 1,175.78HTG |
7ETHFI | 1,371.75HTG |
8ETHFI | 1,567.71HTG |
9ETHFI | 1,763.68HTG |
10ETHFI | 1,959.64HTG |
100ETHFI | 19,596.48HTG |
500ETHFI | 97,982.41HTG |
1000ETHFI | 195,964.83HTG |
5000ETHFI | 979,824.15HTG |
10000ETHFI | 1,959,648.30HTG |
Bảng chuyển đổi HTG sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HTG | 0.005102ETHFI |
2HTG | 0.0102ETHFI |
3HTG | 0.0153ETHFI |
4HTG | 0.02041ETHFI |
5HTG | 0.02551ETHFI |
6HTG | 0.03061ETHFI |
7HTG | 0.03572ETHFI |
8HTG | 0.04082ETHFI |
9HTG | 0.04592ETHFI |
10HTG | 0.05102ETHFI |
100000HTG | 510.29ETHFI |
500000HTG | 2,551.47ETHFI |
1000000HTG | 5,102.95ETHFI |
5000000HTG | 25,514.78ETHFI |
10000000HTG | 51,029.56ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang JEP | £1.15 JEP |
ETHFI chuyển đổi sang KGS | с129.46 KGS |
ETHFI chuyển đổi sang KMF | CF667.10 KMF |
ETHFI chuyển đổi sang KYD | $1.23 KYD |
ETHFI chuyển đổi sang LAK | ₭32007.58 LAK |
ETHFI chuyển đổi sang LRD | $286.03 LRD |
ETHFI chuyển đổi sang LSL | L27.36 LSL |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ETHFI chuyển đổi sang LYD | ل.د7.16 LYD |
ETHFI chuyển đổi sang MDL | L26.14 MDL |
ETHFI chuyển đổi sang MGA | Ar6564.95 MGA |
ETHFI chuyển đổi sang MKD | ден83.75 MKD |
ETHFI chuyển đổi sang MOP | MOP$11.89 MOP |
ETHFI chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HTG
- ETH chuyển đổi sang HTG
- USDT chuyển đổi sang HTG
- BNB chuyển đổi sang HTG
- SOL chuyển đổi sang HTG
- USDC chuyển đổi sang HTG
- XRP chuyển đổi sang HTG
- STETH chuyển đổi sang HTG
- SMART chuyển đổi sang HTG
- DOGE chuyển đổi sang HTG
- TON chuyển đổi sang HTG
- TRX chuyển đổi sang HTG
- ADA chuyển đổi sang HTG
- AVAX chuyển đổi sang HTG
- WBTC chuyển đổi sang HTG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4458 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005999 |
ETH | 0.00148 |
FIDA | 11.27 |
SOL | 0.0256 |
PEPE | 466,433.22 |
CAT | 95,057.34 |
CATI | 4.36 |
POPCAT | 4.21 |
TAO | 0.009156 |
ZBU | 0.7936 |
FTN | 1.65 |
SUI | 2.51 |
UXLINK | 5.74 |
MEW | 712.44 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Haitian Gourde
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Haitian Gourde
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Haitian Gourde hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Haitian Gourde hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.