Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Honduran Lempira (HNL) là L36.29. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng HNL hiện là L156,780,070,226.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở HNL đã giảm L-1.35, mức giảm -3.12%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng HNL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L213.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng HNL được ghi nhận là L27.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang HNL
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.46 | -2.39% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +0.54% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.46 | -2.13% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi ETHFI sang HNL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 36.29HNL |
2ETHFI | 72.58HNL |
3ETHFI | 108.87HNL |
4ETHFI | 145.17HNL |
5ETHFI | 181.46HNL |
6ETHFI | 217.75HNL |
7ETHFI | 254.05HNL |
8ETHFI | 290.34HNL |
9ETHFI | 326.63HNL |
10ETHFI | 362.93HNL |
100ETHFI | 3,629.32HNL |
500ETHFI | 18,146.63HNL |
1000ETHFI | 36,293.26HNL |
5000ETHFI | 181,466.30HNL |
10000ETHFI | 362,932.60HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HNL | 0.02755ETHFI |
2HNL | 0.0551ETHFI |
3HNL | 0.08265ETHFI |
4HNL | 0.1102ETHFI |
5HNL | 0.1377ETHFI |
6HNL | 0.1653ETHFI |
7HNL | 0.1928ETHFI |
8HNL | 0.2204ETHFI |
9HNL | 0.2479ETHFI |
10HNL | 0.2755ETHFI |
10000HNL | 275.53ETHFI |
50000HNL | 1,377.66ETHFI |
100000HNL | 2,755.33ETHFI |
500000HNL | 13,776.66ETHFI |
1000000HNL | 27,553.32ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang CHF | CHF1.32 CHF |
ETHFI chuyển đổi sang DKK | kr10.09 DKK |
ETHFI chuyển đổi sang EGP | £69.45 EGP |
ETHFI chuyển đổi sang VND | ₫37417.82 VND |
ETHFI chuyển đổi sang BAM | KM2.65 BAM |
ETHFI chuyển đổi sang UGX | USh5625.64 UGX |
ETHFI chuyển đổi sang RON | lei6.76 RON |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang SAR | ﷼5.52 SAR |
ETHFI chuyển đổi sang GHS | ₵22.08 GHS |
ETHFI chuyển đổi sang KWD | د.ك0.45 KWD |
ETHFI chuyển đổi sang NGN | ₦2168.99 NGN |
ETHFI chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.55 BHD |
ETHFI chuyển đổi sang XAF | FCFA887.65 XAF |
ETHFI chuyển đổi sang MMK | K3092.18 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HNL
- ETH chuyển đổi sang HNL
- USDT chuyển đổi sang HNL
- BNB chuyển đổi sang HNL
- SOL chuyển đổi sang HNL
- USDC chuyển đổi sang HNL
- XRP chuyển đổi sang HNL
- STETH chuyển đổi sang HNL
- SMART chuyển đổi sang HNL
- DOGE chuyển đổi sang HNL
- TON chuyển đổi sang HNL
- TRX chuyển đổi sang HNL
- ADA chuyển đổi sang HNL
- AVAX chuyển đổi sang HNL
- WBTC chuyển đổi sang HNL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.40 |
USDT | 20.23 |
BTC | 0.0003231 |
ETH | 0.007975 |
FIDA | 60.81 |
SOL | 0.1393 |
PEPE | 2,524,375.32 |
CAT | 522,565.50 |
CATI | 21.20 |
POPCAT | 22.98 |
FTN | 8.81 |
ZBU | 4.26 |
TAO | 0.04999 |
USBT | 22.58 |
SUI | 13.59 |
UXLINK | 30.68 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Honduran Lempira
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.