Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Euro (EUR) là €1.43. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong EUR ở mức €231,005,835.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng EUR đã tăng theo €0.1038, mức tăng +6.59%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €7.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng EUR được ghi nhận là €1.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang EUR
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.56 | +6.53% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.55 | +5.98% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.56 | +7.43% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro
Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 1.43EUR |
2ETHFI | 2.87EUR |
3ETHFI | 4.31EUR |
4ETHFI | 5.74EUR |
5ETHFI | 7.18EUR |
6ETHFI | 8.62EUR |
7ETHFI | 10.06EUR |
8ETHFI | 11.49EUR |
9ETHFI | 12.93EUR |
10ETHFI | 14.37EUR |
100ETHFI | 143.74EUR |
500ETHFI | 718.73EUR |
1000ETHFI | 1,437.47EUR |
5000ETHFI | 7,187.36EUR |
10000ETHFI | 14,374.72EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.6956ETHFI |
2EUR | 1.39ETHFI |
3EUR | 2.08ETHFI |
4EUR | 2.78ETHFI |
5EUR | 3.47ETHFI |
6EUR | 4.17ETHFI |
7EUR | 4.86ETHFI |
8EUR | 5.56ETHFI |
9EUR | 6.26ETHFI |
10EUR | 6.95ETHFI |
1000EUR | 695.66ETHFI |
5000EUR | 3,478.32ETHFI |
10000EUR | 6,956.65ETHFI |
50000EUR | 34,783.27ETHFI |
100000EUR | 69,566.55ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang BDT | ৳184.13 BDT |
ETHFI chuyển đổi sang HUF | Ft562.60 HUF |
ETHFI chuyển đổi sang NOK | kr16.41 NOK |
ETHFI chuyển đổi sang MAD | د.م.15.61 MAD |
ETHFI chuyển đổi sang BTN | Nu.130.32 BTN |
ETHFI chuyển đổi sang BGN | лв2.82 BGN |
ETHFI chuyển đổi sang KES | KSh204.66 KES |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MXN | $27.66 MXN |
ETHFI chuyển đổi sang COP | $6033.73 COP |
ETHFI chuyển đổi sang ILS | ₪5.73 ILS |
ETHFI chuyển đổi sang CLP | $1440.25 CLP |
ETHFI chuyển đổi sang NPR | रू208.51 NPR |
ETHFI chuyển đổi sang GEL | ₾4.38 GEL |
ETHFI chuyển đổi sang TND | د.ت4.87 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
- XRP chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- TON chuyển đổi sang EUR
- TRX chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- AVAX chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 63.88 |
USDT | 544.01 |
BTC | 0.00857 |
ETH | 0.2129 |
FIDA | 1,436.52 |
SOL | 3.59 |
PEPE | 65,057,455.75 |
POPCAT | 586.97 |
CAT | 14,086,601.02 |
USBT | 399.50 |
FTN | 238.85 |
TAO | 1.29 |
REEF | 124,647.24 |
MEW | 97,283.69 |
BABYDOGE | 235,716,645,002.18 |
TURBO | 86,543.18 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Euro
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.