Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج201.71. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong DZD ở mức دج4,746,212,604,975.91. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng DZD đã tăng theo دج3.49, mức tăng +0.95%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج1,165.09. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng DZD được ghi nhận là دج147.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang DZD
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.49 | +1.01% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +0.2% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.50 | +1.69% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 201.71DZD |
2ETHFI | 403.43DZD |
3ETHFI | 605.15DZD |
4ETHFI | 806.87DZD |
5ETHFI | 1,008.58DZD |
6ETHFI | 1,210.30DZD |
7ETHFI | 1,412.02DZD |
8ETHFI | 1,613.74DZD |
9ETHFI | 1,815.45DZD |
10ETHFI | 2,017.17DZD |
100ETHFI | 20,171.77DZD |
500ETHFI | 100,858.86DZD |
1000ETHFI | 201,717.73DZD |
5000ETHFI | 1,008,588.65DZD |
10000ETHFI | 2,017,177.31DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.004957ETHFI |
2DZD | 0.009914ETHFI |
3DZD | 0.01487ETHFI |
4DZD | 0.01982ETHFI |
5DZD | 0.02478ETHFI |
6DZD | 0.02974ETHFI |
7DZD | 0.0347ETHFI |
8DZD | 0.03965ETHFI |
9DZD | 0.04461ETHFI |
10DZD | 0.04957ETHFI |
100000DZD | 495.74ETHFI |
500000DZD | 2,478.71ETHFI |
1000000DZD | 4,957.42ETHFI |
5000000DZD | 24,787.11ETHFI |
10000000DZD | 49,574.22ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang JOD | د.ا1.06 JOD |
ETHFI chuyển đổi sang KZT | ₸670.43 KZT |
ETHFI chuyển đổi sang BND | $2.02 BND |
ETHFI chuyển đổi sang LBP | ل.ل134160.50 LBP |
ETHFI chuyển đổi sang AMD | ֏581.17 AMD |
ETHFI chuyển đổi sang RWF | RF1966.49 RWF |
ETHFI chuyển đổi sang PGK | K5.77 PGK |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang QAR | ﷼5.46 QAR |
ETHFI chuyển đổi sang BWP | P20.55 BWP |
ETHFI chuyển đổi sang BYN | Br4.90 BYN |
ETHFI chuyển đổi sang DOP | $88.62 DOP |
ETHFI chuyển đổi sang MNT | ₮5138.72 MNT |
ETHFI chuyển đổi sang MZN | MT95.77 MZN |
ETHFI chuyển đổi sang ZMW | ZK38.97 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4391 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.0000587 |
ETH | 0.001456 |
FIDA | 11.11 |
SOL | 0.02504 |
PEPE | 453,729.15 |
CAT | 96,959.58 |
POPCAT | 4.03 |
CATI | 3.75 |
TURBO | 621.09 |
FTN | 1.61 |
BABYDOGE | 1,779,496,207.36 |
USBT | 3.91 |
TAO | 0.008925 |
ZBU | 0.7818 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Algerian Dinar
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.