Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.5598. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong BHD ở mức .د.ب36,807,053.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng BHD đã tăng theo .د.ب0.01353, mức tăng +1.34%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng BHD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là .د.ب3.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng BHD được ghi nhận là .د.ب0.4113.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang BHD
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | -1.45% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | -1.06% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | -1.78% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang BHD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 0.55BHD |
2ETHFI | 1.11BHD |
3ETHFI | 1.67BHD |
4ETHFI | 2.23BHD |
5ETHFI | 2.79BHD |
6ETHFI | 3.35BHD |
7ETHFI | 3.91BHD |
8ETHFI | 4.47BHD |
9ETHFI | 5.03BHD |
10ETHFI | 5.59BHD |
1000ETHFI | 559.86BHD |
5000ETHFI | 2,799.32BHD |
10000ETHFI | 5,598.64BHD |
50000ETHFI | 27,993.20BHD |
100000ETHFI | 55,986.40BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BHD | 1.78ETHFI |
2BHD | 3.57ETHFI |
3BHD | 5.35ETHFI |
4BHD | 7.14ETHFI |
5BHD | 8.93ETHFI |
6BHD | 10.71ETHFI |
7BHD | 12.50ETHFI |
8BHD | 14.28ETHFI |
9BHD | 16.07ETHFI |
10BHD | 17.86ETHFI |
100BHD | 178.61ETHFI |
500BHD | 893.07ETHFI |
1000BHD | 1,786.14ETHFI |
5000BHD | 8,930.74ETHFI |
10000BHD | 17,861.48ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang BDT | ৳175.68 BDT |
ETHFI chuyển đổi sang HUF | Ft536.76 HUF |
ETHFI chuyển đổi sang NOK | kr15.66 NOK |
ETHFI chuyển đổi sang MAD | د.م.14.89 MAD |
ETHFI chuyển đổi sang BTN | Nu.124.33 BTN |
ETHFI chuyển đổi sang BGN | лв2.69 BGN |
ETHFI chuyển đổi sang KES | KSh195.26 KES |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MXN | $26.39 MXN |
ETHFI chuyển đổi sang COP | $5756.67 COP |
ETHFI chuyển đổi sang ILS | ₪5.47 ILS |
ETHFI chuyển đổi sang CLP | $1374.12 CLP |
ETHFI chuyển đổi sang NPR | रू198.93 NPR |
ETHFI chuyển đổi sang GEL | ₾4.18 GEL |
ETHFI chuyển đổi sang TND | د.ت4.65 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BHD
- ETH chuyển đổi sang BHD
- USDT chuyển đổi sang BHD
- BNB chuyển đổi sang BHD
- SOL chuyển đổi sang BHD
- USDC chuyển đổi sang BHD
- XRP chuyển đổi sang BHD
- STETH chuyển đổi sang BHD
- SMART chuyển đổi sang BHD
- DOGE chuyển đổi sang BHD
- TON chuyển đổi sang BHD
- TRX chuyển đổi sang BHD
- ADA chuyển đổi sang BHD
- AVAX chuyển đổi sang BHD
- WBTC chuyển đổi sang BHD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 157.11 |
USDT | 1,329.78 |
BTC | 0.02114 |
ETH | 0.5209 |
FIDA | 3,979.01 |
SOL | 9.02 |
PEPE | 163,746,734.89 |
CAT | 34,246,387.69 |
POPCAT | 1,465.16 |
CATI | 1,337.41 |
FTN | 584.90 |
TURBO | 224,236.08 |
ZBU | 279.77 |
TAO | 3.23 |
USBT | 1,346.89 |
BABYDOGE | 642,688,721,686.99 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Bahraini Dinar
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.