Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br14.90. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong ETB ở mức Br1,630,460,431,020.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng ETB đã tăng theo Br0.4775, mức tăng +3.49%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br87.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng ETB được ghi nhận là Br11.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang ETB
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2591 | +4.81% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.2537 | +2.05% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.259 | +4.27% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi ENA sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 14.90ETB |
2ENA | 29.80ETB |
3ENA | 44.70ETB |
4ENA | 59.60ETB |
5ENA | 74.51ETB |
6ENA | 89.41ETB |
7ENA | 104.31ETB |
8ENA | 119.21ETB |
9ENA | 134.11ETB |
10ENA | 149.02ETB |
100ENA | 1,490.21ETB |
500ENA | 7,451.09ETB |
1000ENA | 14,902.18ETB |
5000ENA | 74,510.93ETB |
10000ENA | 149,021.86ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.0671ENA |
2ETB | 0.1342ENA |
3ETB | 0.2013ENA |
4ETB | 0.2684ENA |
5ETB | 0.3355ENA |
6ETB | 0.4026ENA |
7ETB | 0.4697ENA |
8ETB | 0.5368ENA |
9ETB | 0.6039ENA |
10ETB | 0.671ENA |
10000ETB | 671.04ENA |
50000ETB | 3,355.21ENA |
100000ETB | 6,710.42ENA |
500000ETB | 33,552.12ENA |
1000000ETB | 67,104.24ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang USD | $0.26 USD |
ENA chuyển đổi sang EUR | €0.24 EUR |
ENA chuyển đổi sang INR | ₹21.54 INR |
ENA chuyển đổi sang IDR | Rp4207.93 IDR |
ENA chuyển đổi sang CAD | $0.35 CAD |
ENA chuyển đổi sang GBP | £0.20 GBP |
ENA chuyển đổi sang THB | ฿9.51 THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang RUB | ₽23.15 RUB |
ENA chuyển đổi sang BRL | R$1.36 BRL |
ENA chuyển đổi sang AED | د.إ0.95 AED |
ENA chuyển đổi sang TRY | ₺8.34 TRY |
ENA chuyển đổi sang CNY | ¥1.88 CNY |
ENA chuyển đổi sang JPY | ¥40.51 JPY |
ENA chuyển đổi sang HKD | $2.03 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001368 |
ETH | 0.0034 |
FIDA | 26.28 |
PEPE | 1,058,594.21 |
SOL | 0.05758 |
CAT | 224,107.69 |
POPCAT | 9.25 |
USBT | 7.94 |
FTN | 3.80 |
TURBO | 1,485.47 |
BABYDOGE | 4,083,262,802.23 |
TAO | 0.0205 |
REEF | 1,964.28 |
MEW | 1,573.42 |
Cách đổi từ Ethena sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.