Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Uzbekistan Som (UZS) là so'm1,894.07. Với 1,728,490,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin trong UZS ở mức so'm41,505,874,702,160,846.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin tính bằng UZS đã tăng theo so'm11.41, mức tăng +0.39%. Trong lịch sử,Enjin Coin tính bằng UZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là so'm61,107.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng UZS được ghi nhận là so'm236.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang UZS
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1494 | -0.86% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.00005989 | -1.17% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1494 | -0.8% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Uzbekistan Som
Bảng chuyển đổi ENJ sang UZS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 1,894.07UZS |
2ENJ | 3,788.14UZS |
3ENJ | 5,682.21UZS |
4ENJ | 7,576.29UZS |
5ENJ | 9,470.36UZS |
6ENJ | 11,364.43UZS |
7ENJ | 13,258.50UZS |
8ENJ | 15,152.58UZS |
9ENJ | 17,046.65UZS |
10ENJ | 18,940.72UZS |
100ENJ | 189,407.27UZS |
500ENJ | 947,036.35UZS |
1000ENJ | 1,894,072.71UZS |
5000ENJ | 9,470,363.58UZS |
10000ENJ | 18,940,727.17UZS |
Bảng chuyển đổi UZS sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UZS | 0.0005279ENJ |
2UZS | 0.001055ENJ |
3UZS | 0.001583ENJ |
4UZS | 0.002111ENJ |
5UZS | 0.002639ENJ |
6UZS | 0.003167ENJ |
7UZS | 0.003695ENJ |
8UZS | 0.004223ENJ |
9UZS | 0.004751ENJ |
10UZS | 0.005279ENJ |
1000000UZS | 527.96ENJ |
5000000UZS | 2,639.81ENJ |
10000000UZS | 5,279.62ENJ |
50000000UZS | 26,398.14ENJ |
100000000UZS | 52,796.28ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang CHF | CHF0.14 CHF |
ENJ chuyển đổi sang DKK | kr1.03 DKK |
ENJ chuyển đổi sang EGP | £7.11 EGP |
ENJ chuyển đổi sang VND | ₫3833.23 VND |
ENJ chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
ENJ chuyển đổi sang UGX | USh576.31 UGX |
ENJ chuyển đổi sang RON | lei0.69 RON |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang SAR | ﷼0.57 SAR |
ENJ chuyển đổi sang GHS | ₵2.26 GHS |
ENJ chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
ENJ chuyển đổi sang NGN | ₦222.20 NGN |
ENJ chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
ENJ chuyển đổi sang XAF | FCFA90.93 XAF |
ENJ chuyển đổi sang MMK | K316.78 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UZS
- ETH chuyển đổi sang UZS
- USDT chuyển đổi sang UZS
- BNB chuyển đổi sang UZS
- SOL chuyển đổi sang UZS
- USDC chuyển đổi sang UZS
- XRP chuyển đổi sang UZS
- STETH chuyển đổi sang UZS
- SMART chuyển đổi sang UZS
- DOGE chuyển đổi sang UZS
- TON chuyển đổi sang UZS
- TRX chuyển đổi sang UZS
- ADA chuyển đổi sang UZS
- AVAX chuyển đổi sang UZS
- WBTC chuyển đổi sang UZS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.004659 |
USDT | 0.03943 |
BTC | 0.000000627 |
ETH | 0.00001545 |
FIDA | 0.118 |
SOL | 0.0002675 |
PEPE | 4,856.39 |
CAT | 1,015.67 |
POPCAT | 0.04345 |
CATI | 0.03966 |
FTN | 0.01734 |
TURBO | 6.65 |
ZBU | 0.008297 |
TAO | 0.00009602 |
USBT | 0.03999 |
BABYDOGE | 19,060,859.17 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Uzbekistan Som
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uzbekistan Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uzbekistan Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Uzbekistan Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.