Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U5.80. Với 1,728,690,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin tính bằng UYU hiện là $U388,283,904,565.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin ở UYU đã giảm $U0.01161, mức giảm -0.06%. Trong lịch sử, Enjin Coin tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U186.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng UYU được ghi nhận là $U0.7223.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang UYU
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1499 | -0.85% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.00005912 | -3.83% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1504 | -2.46% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi ENJ sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 5.80UYU |
2ENJ | 11.60UYU |
3ENJ | 17.40UYU |
4ENJ | 23.21UYU |
5ENJ | 29.01UYU |
6ENJ | 34.81UYU |
7ENJ | 40.61UYU |
8ENJ | 46.42UYU |
9ENJ | 52.22UYU |
10ENJ | 58.02UYU |
100ENJ | 580.25UYU |
500ENJ | 2,901.26UYU |
1000ENJ | 5,802.52UYU |
5000ENJ | 29,012.62UYU |
10000ENJ | 58,025.24UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.1723ENJ |
2UYU | 0.3446ENJ |
3UYU | 0.517ENJ |
4UYU | 0.6893ENJ |
5UYU | 0.8616ENJ |
6UYU | 1.03ENJ |
7UYU | 1.20ENJ |
8UYU | 1.37ENJ |
9UYU | 1.55ENJ |
10UYU | 1.72ENJ |
1000UYU | 172.33ENJ |
5000UYU | 861.69ENJ |
10000UYU | 1,723.38ENJ |
50000UYU | 8,616.93ENJ |
100000UYU | 17,233.87ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang CRC | ₡78.52 CRC |
ENJ chuyển đổi sang ETB | Br8.62 ETB |
ENJ chuyển đổi sang IRR | ﷼6305.23 IRR |
ENJ chuyển đổi sang UYU | $U5.80 UYU |
ENJ chuyển đổi sang ALL | L13.91 ALL |
ENJ chuyển đổi sang AOA | Kz129.36 AOA |
ENJ chuyển đổi sang BBD | $0.30 BBD |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang BSD | $0.15 BSD |
ENJ chuyển đổi sang BZD | $0.30 BZD |
ENJ chuyển đổi sang DJF | Fdj26.64 DJF |
ENJ chuyển đổi sang GIP | £0.12 GIP |
ENJ chuyển đổi sang GYD | $31.38 GYD |
ENJ chuyển đổi sang HRK | kn1.04 HRK |
ENJ chuyển đổi sang IQD | ع.د196.35 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.52 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.000205 |
ETH | 0.005065 |
FIDA | 41.05 |
SOL | 0.08826 |
CAT | 298,178.45 |
CATI | 14.50 |
PEPE | 1,585,660.76 |
POPCAT | 14.55 |
ZBU | 2.72 |
TAO | 0.03174 |
FTN | 5.65 |
UXLINK | 21.15 |
SUI | 8.74 |
MEW | 2,473.53 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.