Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Jersey Pound (JEP) là £0.116. Với 1,728,690,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin tính bằng JEP hiện là £156,999,287.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin ở JEP đã giảm £-0.003911, mức giảm -3.04%. Trong lịch sử, Enjin Coin tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £3.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng JEP được ghi nhận là £0.01459.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang JEP
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1484 | -4.19% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.00005912 | -1.28% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1485 | -3.95% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi ENJ sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 0.11JEP |
2ENJ | 0.23JEP |
3ENJ | 0.34JEP |
4ENJ | 0.46JEP |
5ENJ | 0.58JEP |
6ENJ | 0.69JEP |
7ENJ | 0.81JEP |
8ENJ | 0.92JEP |
9ENJ | 1.04JEP |
10ENJ | 1.16JEP |
1000ENJ | 116.09JEP |
5000ENJ | 580.46JEP |
10000ENJ | 1,160.93JEP |
50000ENJ | 5,804.66JEP |
100000ENJ | 11,609.33JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 8.61ENJ |
2JEP | 17.22ENJ |
3JEP | 25.84ENJ |
4JEP | 34.45ENJ |
5JEP | 43.06ENJ |
6JEP | 51.68ENJ |
7JEP | 60.29ENJ |
8JEP | 68.91ENJ |
9JEP | 77.52ENJ |
10JEP | 86.13ENJ |
100JEP | 861.37ENJ |
500JEP | 4,306.88ENJ |
1000JEP | 8,613.76ENJ |
5000JEP | 43,068.80ENJ |
10000JEP | 86,137.60ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang KHR | ៛611.78 KHR |
ENJ chuyển đổi sang SLL | Le3368.86 SLL |
ENJ chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ENJ chuyển đổi sang TOP | T$0.35 TOP |
ENJ chuyển đổi sang VES | Bs.S5.47 VES |
ENJ chuyển đổi sang YER | ﷼37.45 YER |
ENJ chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang AFN | ؋10.67 AFN |
ENJ chuyển đổi sang ANG | ƒ0.27 ANG |
ENJ chuyển đổi sang AWG | ƒ0.27 AWG |
ENJ chuyển đổi sang BIF | FBu428.30 BIF |
ENJ chuyển đổi sang BMD | $0.15 BMD |
ENJ chuyển đổi sang BOB | Bs.1.04 BOB |
ENJ chuyển đổi sang CDF | FC414.23 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.21 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01017 |
ETH | 0.2523 |
FIDA | 2,082.57 |
SOL | 4.41 |
CATI | 751.93 |
CAT | 14,684,457.08 |
POPCAT | 734.39 |
PEPE | 79,683,455.24 |
ZBU | 134.78 |
TAO | 1.61 |
FTN | 281.36 |
UXLINK | 1,060.81 |
RATS | 5,250,911.88 |
SUI | 445.02 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Jersey Pound
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.