Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Jersey Pound (JEP) là £0.1185. Với 1,728,440,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin trong JEP ở mức £160,255,742.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin tính bằng JEP đã tăng theo £0.002112, mức tăng +1.67%. Trong lịch sử,Enjin Coin tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £3.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng JEP được ghi nhận là £0.01459.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang JEP
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1515 | +2.22% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.0000591 | -2.47% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1514 | +2.09% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi ENJ sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 0.11JEP |
2ENJ | 0.23JEP |
3ENJ | 0.35JEP |
4ENJ | 0.47JEP |
5ENJ | 0.59JEP |
6ENJ | 0.71JEP |
7ENJ | 0.82JEP |
8ENJ | 0.94JEP |
9ENJ | 1.06JEP |
10ENJ | 1.18JEP |
1000ENJ | 118.51JEP |
5000ENJ | 592.59JEP |
10000ENJ | 1,185.18JEP |
50000ENJ | 5,925.92JEP |
100000ENJ | 11,851.84JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 8.43ENJ |
2JEP | 16.87ENJ |
3JEP | 25.31ENJ |
4JEP | 33.75ENJ |
5JEP | 42.18ENJ |
6JEP | 50.62ENJ |
7JEP | 59.06ENJ |
8JEP | 67.50ENJ |
9JEP | 75.93ENJ |
10JEP | 84.37ENJ |
100JEP | 843.75ENJ |
500JEP | 4,218.75ENJ |
1000JEP | 8,437.50ENJ |
5000JEP | 42,187.52ENJ |
10000JEP | 84,375.04ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang CHF | CHF0.13 CHF |
ENJ chuyển đổi sang DKK | kr1.03 DKK |
ENJ chuyển đổi sang EGP | £7.09 EGP |
ENJ chuyển đổi sang VND | ₫3817.99 VND |
ENJ chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
ENJ chuyển đổi sang UGX | USh574.02 UGX |
ENJ chuyển đổi sang RON | lei0.69 RON |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang SAR | ﷼0.56 SAR |
ENJ chuyển đổi sang GHS | ₵2.25 GHS |
ENJ chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
ENJ chuyển đổi sang NGN | ₦221.32 NGN |
ENJ chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
ENJ chuyển đổi sang XAF | FCFA90.57 XAF |
ENJ chuyển đổi sang MMK | K315.52 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.56 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.0101 |
ETH | 0.2506 |
FIDA | 1,915.31 |
SOL | 4.32 |
PEPE | 77,735,465.15 |
CATI | 757.63 |
CAT | 16,138,701.47 |
POPCAT | 714.28 |
TAO | 1.55 |
ZBU | 134.72 |
FTN | 278.73 |
SUI | 422.12 |
UXLINK | 959.52 |
MEW | 119,756.60 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Jersey Pound
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.